HATESCO

全球贸易商编码:36VN0201643579

该公司海关数据更新至:2024-02-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:583 条 相关采购商:4 家 相关供应商:8 家

相关产品HS编码: 40169390 40169999 48239099 73181510 73181690 73269099 74199999 84099169 84128000 84139190 84242029 84834020 85389013 85442019 90281090 90292090 90318090

相关贸易伙伴: IHI POWER SYSTEMS CO., LTD. , YANMAR ASIA (SINGAPORE) CORPORATION PTE LTD. , YANMAR ENGINEERING CO., LTD. 更多

HATESCO 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HATESCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其583条相关的海关进出口记录,其中 HATESCO 公司的采购商4家,供应商8条。

HATESCO 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 3 1 4 0
2022 出口 2 6 2 9 0
2022 进口 6 38 3 349 0
2021 出口 1 1 1 2 0
2021 进口 5 27 2 180 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HATESCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HATESCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HATESCO 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 73043190 Ống nối chịu áp lực cao chịu áp lực 7000 psi, ống không hàn, bằng thép mã sản phẩm 146673-59062 Dùng để cung cấp dầu đốt từ bơm cao áp tới kim phun, kích thước: Đường kính D20 x dài 220mm , mới 100% JAPAN Y***. 更多
2022-07-29 进口 83099099 Nút bịt 12 bằng thép mã sản phẩm 23887-120002 Dùng để bịt lỗ công nghệ phái khoang nước, kích thước: Đường kính D12 x dài 20mm , mới 100% JAPAN Y***. 更多
2022-07-29 进口 83099099 Nấm làm kín van biệt xả bằng thép mã sản phẩm 153605-15310 Dùng để đóng, mở van biệt xả, kích thước: Đường kính D16 x dài 80mm , mới 100% JAPAN Y***. 更多
2022-07-29 进口 74199999 Bạc chặn tua bin bằng đồng mã sản phẩm XNU21N42N34 Chống dịch dọc trục tuabin khi hoạt động, kích thước: Đường kính D80 x dày5mm , mới 100% JAPAN Y***. 更多
2022-07-29 进口 74199999 Bạc đồng trục tua bin khí xả bằng đồng mã sản phẩm XNU21N42N36 Tạo khe hở dầu cho trục tuabin trong quá trình hoạt động, kích thước: Đường kính D30 x cao 20mm , mới 100% JAPAN Y***. 更多
2024-02-27 出口 90328931 VOLTAGE STABILIZER FOR WARP SPLICING MACHINE WITH CAPACITY 250W, PRIMARY VOLTAGE 230V/1.19A - A36041 - ISOLATING TRANSFORMER. 100% NEW ITEM #&DE MYANMAR B***) 更多
2024-02-27 出口 84459010 WARP SPLICING MACHINE AS/3 230V, BRAND GROZ BECKERT_A63296_KNOTMASTER AS/3 230V. 100% NEW ITEM#&DE MYANMAR B***) 更多
2024-02-27 出口 84483900 SPARE PARTS FOR WARP SPLICING MACHINES -A4958 PRESS. 100% NEW ITEM #&DE MYANMAR B***) 更多
2024-02-27 出口 84483900 SPARE PARTS TO SUPPORT YARN TENSIONING FOR WARP SPLICING MACHINES -A34129 -SPREADER T.70 LOW PROFILE. 100% NEW #&CZ MYANMAR B***) 更多
2024-02-27 出口 84483900 STANDARD SPARE PARTS FOR WARP SPLICING MACHINES, BRAND GROZ BECKERT - A54438 - STANDARD ACCESSORY KNOTMASTER. 100% NEW ITEM#&DE MYANMAR B***) 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询