HALOTRANS CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0201635271

该公司海关数据更新至:2022-07-25

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:76 条 相关采购商:4 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 48192000 48195000 63053910

相关贸易伙伴: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO., LTD. , LSSP SUPPLY CHAIN CO., LTD. , LINYI HAOYUEJIAAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多

HALOTRANS CO., LTD. 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HALOTRANS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其76条相关的海关进出口记录,其中 HALOTRANS CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商2条。

HALOTRANS CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 1 3 2 22 0
2021 出口 4 1 1 11 0
2021 进口 2 3 2 43 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HALOTRANS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HALOTRANS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HALOTRANS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-25 进口 48192000 Hộp giấy bằng carton không sóng (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), hộp hình vuông, KT: 24.5CM*24.5CM*6.5CM,( 1set= 4 hộp con bên trong,1 cái khay đựng 4 hộp nhỏ + túi giấy). hàng mới 100% CHINA L***. 更多
2022-07-25 进口 48192000 Hộp giấy bằng carton không sóng (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), hộp hình chữ nhật, KT: 37CM*27CM*9CM,( 1set= 6 hộp con bên trong,1 cái khay đựng 6 hộp nhỏ + túi giấy). hàng mới 100% CHINA L***. 更多
2022-07-25 进口 48192000 Hộp giấy bằng carton không sóng (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), hộp hình chữ nhật, KT: 37.5CM*24.5CM*8CM, ( 1set= 5 hộp con bên trong,1 cái khay đựng 5 hộp nhỏ + túi giấy). hàng mới 100% CHINA L***. 更多
2022-07-25 进口 48192000 Hộp giấy bằng carton không sóng (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), hộp hình chữ nhật, KT: 31.5CM*22.5CM*17.5CM,( 1set= 8 hộp con bên trong,1 cái khay đựng 8 hộp nhỏ + túi giấy). hàng mới 100% CHINA L***. 更多
2022-07-25 进口 48192000 Hộp giấy bằng carton không sóng (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), hộp hình vuông, KT: 39.5CMx26CMx7CM,( 1set= 8 hộp con bên trong,1 cái khay đựng 8 hộp nhỏ + túi giấy). hàng mới 100% CHINA L***. 更多
2021-06-26 出口 44089090 PEELING BOARD FROM WOOD GRAIN GLUE, HAS NOT TREATED HEAT, ON EACH PLATE WITH ABOUT 7-16 EYES, UNEVEN COLORS, WARPING. SIZE: 1250 * 620 * 1.5 (MM). NEW 100% # & VN CHINA S***. 更多
2021-06-20 出口 44089090 PLANKS OF WOOD GLUE PEELED FROM PLANTATIONS, NOT HEAT TREATED, ON EACH PLATE, ABOUT 7-16 EYES, THE COLOR IS NOT UNIFORM, WARPING. SIZE: 1250 * 620 * 1.5 (MM). NEW 100% # & VN CHINA L***. 更多
2021-03-24 出口 44089090 PLYWOOD PEELED FROM ACACIA PLANTATION TYPE C, NOT HEAT TREATED. SIZE: 1250 * 620 * 1.5 (MM) UP, NEW 100% # & VN CHINA L***. 更多
2021-03-24 出口 44089090 PLYWOOD PEELED FROM ACACIA PLANTATION TYPE C, NOT HEAT TREATED. SIZE: 1270 * 640 * 1.7 (MM) UP, NEW 100% # & VN CHINA X***. 更多
2021-03-24 出口 44089090 PLYWOOD PEELED FROM ACACIA PLANTATION TYPE C, NOT HEAT TREATED. SIZE: 1250 * 620 * 1.5 (MM) UP, NEW 100% # & VN CHINA L***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询