全球贸易商编码:36VN0201626485
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5080 条 相关采购商:10 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 35069900 39172100 39173299 39173999 39199010 39199099 39219090 39232199 39235000 39269059 39269099 40169390 40169999 40170020 48191000 48211090 48239096 48239099 68052000 70060090 72083990 72223010 72253090 72292000 73079910 73089099 73151199 73181210 73181510 73181610 73181910 73182100 73182200 73182310 73182400 73201090 73202090 73239310 73251090 73269099 74122020 74122099 74153320 76169990 82073000 82075000 82081000 82082000 84135032 84136090 84249029 84249030 84249099 84283990 84624910 84671100 84671900 84672900 84798110 84804100 84811099 84812020 84812090 84814010 84814090 84818082 84819022 84819090 84834090 85158090 85159010 85258039 85285910 85452000 90258030 90262040 90268010 94032090 94039090 94054099 96039090
相关贸易伙伴: GRAND HALL ENTERPRISE CO., LTD. , JFE SHOJI TRADE CORPORATION , BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD. 更多
TPA IND.CO 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TPA IND.CO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5080条相关的海关进出口记录,其中 TPA IND.CO 公司的采购商10家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 10 | 2 | 276 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 10 | 3 | 422 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 84 | 4 | 1506 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 13 | 3 | 430 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 106 | 6 | 1927 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TPA IND.CO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TPA IND.CO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TPA IND.CO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 74122099 | VDA-PK-0734070000AJ#&Fitting - Phụ kiện ghép nối lắp vào đầu ống dẫn khí LPG bằng hợp kim đồng, dài 6.5mm, đường kính ngoài 4.85 mm, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 73202090 | VDA-PK-1651016000AW#&Spring - Lò xo ống bằng thép, dùng lắp cho bộ phận kết nối đầu ống dẫn của van điều áp, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 73182200 | VDA-PK-1551032011AW#&Spacer - Vòng đệm bằng thép, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 73182200 | VDA-PK-0787001000AW#&Washer - Vòng đệm chốt chữ C bằng thép, hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84811099 | VDA-PK-0313021AR-1#&Regulator - Van điều áp bằng hợp kim nhôm, 2 cổng vào, 1 cổng ra, model: ACR-2, đường kính trong cửa nạp dưới 5cm, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110092 | CYL-TPAVN-09CA-KHCC-24.09#&BÌNH GA RỖNG 9KG BẰNG THÉP ĐƯỢC HÀN, DUNG TÍCH 21.6 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC GẮN VAN AN TOÀN, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | D***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110094 | CYL-TPAVN-14K-KHCC-24.09#&BÌNH GA RỖNG 14KG BẰNG THÉP ĐƯỢC HÀN, DUNG TÍCH 32.4 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC GẮN VAN AN TOÀN, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | D***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110094 | CYL-TPAVN-14K-KHCC-24.09#&BÌNH GA RỖNG 14KG BẰNG THÉP ĐƯỢC HÀN, DUNG TÍCH 32.4 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC GẮN VAN AN TOÀN, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | D***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110092 | CYL-TPAVN-09CA-KHCC-24.09#&BÌNH GA RỖNG 9KG BẰNG THÉP ĐƯỢC HÀN, DUNG TÍCH 21.6 LÍT, ĐÃ ĐƯỢC GẮN VAN AN TOÀN, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | D***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94032090 | VRD-TPAVN-T40.2409#&COMPUTER DESK WITH LIFTING FUNCTION, MDF TABLE TOP COATED WITH PVC, STEEL FRAME, VARIDESK TALL 40 (BLACK), 100% NEW#&VN | UNITED STATES | D***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台