全球贸易商编码:36VN0201576957
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6979 条 相关采购商:99 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 34049090 35069900 38123900 39019090 39069020 39209929 73269099 82089000 84145950 84193919 84195091 84224000 84233010 84282090 84283390 84283990 84641010 84659960 84659990 84741010 84742019 84749010 84772020 84778039 84793010 84795000 84798939 84798940 84807190 85081990 85371019 90248010
相关贸易伙伴: HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD. , CALI BAMBOO , AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE.LTD. 更多
DINHQUANG O.C 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DINHQUANG O.C 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6979条相关的海关进出口记录,其中 DINHQUANG O.C 公司的采购商99家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 56 | 4 | 8 | 2248 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 3 | 4 | 654 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 18 | 4 | 235 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 45 | 4 | 250 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DINHQUANG O.C 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DINHQUANG O.C 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DINHQUANG O.C 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 39204900 | P0177#&Màng phim đã in hoa văn vân giả gỗ, PVC DECOR FILM mã KD0481-11 (1000*1580*0.07MM)(Hàng mới 100%) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39219090 | P0018#&Màng phim đã in hoa văn vân giả gỗ, hình ảnh được chuyển bằng phương pháp ép nhiệt ,SPC - PVC FILM mã AM1062-7 (kích thước: 0.07 * 1000 * 1270 mm) (Hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39219090 | P0017#&Màng phim đã in hoa văn vân giả gỗ, hình ảnh được chuyển bằng phương pháp ép nhiệt ,SPC - PVC FILM mã AM1037-6(kích thước: 0.07 * 1000 * 1270 mm) (Hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39219090 | P0016#&Màng phim đã in hoa văn vân giả gỗ, hình ảnh được chuyển bằng phương pháp ép nhiệt ,SPC - PVC FILM mã AM1035-5Kích thước: 0.07 * 1000 * 1270 mm) (Hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39219090 | P0200#&Màng phim đã in hoa văn vân giả gỗ, hình ảnh được chuyển bằng phương pháp ép nhiệt , PVC DECOR FILM mã VL88024L-004 (1000*1580mm) (Hàng mới 100%) | CHINA | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | FP0141000443-2409#&HIGH-TECH FLOORBOARD MADE FROM STONE POWDER AND PLASTIC (PRC-12-SPC3V), SIZE 1220 MM X 152 MM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | FP0141000443-2409#&HIGH-TECH FLOORBOARD MADE FROM STONE POWDER AND PLASTIC (PRC-12-SPC3V), SIZE 1220 MM X 152 MM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | FP0141000443-2409#&HIGH-TECH FLOORBOARD MADE FROM STONE POWDER AND PLASTIC (PRC-12-SPC3V), SIZE 1220 MM X 152 MM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | FP0069000178-2409#&HIGH-TECH FLOORBOARD MADE FROM STONE POWDER AND PLASTIC (NATURAL), SIZE 1.22M X 0.23M, 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | FP0141000443-2409#&HIGH-TECH FLOORBOARD MADE FROM STONE POWDER AND PLASTIC (PRC-12-SPC3V), SIZE 1220 MM X 152 MM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台