全球贸易商编码:36VN0201313563
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1274 条 相关采购商:16 家 相关供应商:4 家
相关贸易伙伴: C A N I M E X INC., , OG TRADING (THAILAND) CO., LTD. , DEVELOPMENT AND DASH CO., LTD. 更多
DINAIN 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DINAIN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1274条相关的海关进出口记录,其中 DINAIN 公司的采购商16家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 6 | 6 | 311 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 8 | 7 | 218 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 2 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 8 | 7 | 348 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 2 | 3 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DINAIN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DINAIN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DINAIN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 74199999 | Bạc lót bằng đồng AA1232-4(1-1:1/4-2), mã: 104010, NSX: CANIMEX INC., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | UNITED STATES | C***, | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84821000 | Ổ bi bằng sắt 1657DS(1657ZZ), mã: 137666, NSX: CANIMEX INC., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | CHINA | C***, | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84821000 | Ổ bi bằng sắt 1641DS(1641ZZ), mã: 124641, NSX: CANIMEX INC., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | CHINA | C***, | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84821000 | Ổ bi bằng sắt CCSB205-16N-1, mã: 150098, NSX: CANIMEX INC., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | CHINA | C***, | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84821000 | Ổ bi bằng sắt CSB207-20(S/S 5/16-24), mã: 101560, NSX: CANIMEX INC., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | CHINA | C***, | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73259990 | THIẾT BỊ CĂNG CÁP BẰNG GANG, MÃ HMIAN5X.5, KÍCH THƯỚC 218 X 210 X 75MM, MỚI 100%, NSX: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN NAM#&VN | CANADA | H***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73181690 | ECU (ĐAI ỐC) CHO VAN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG GANG. ĐƯỜNG KÍNH 85MM. LOẠI R. HÀNG MỚI 100%#&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73181690 | ECU (ĐAI ỐC) CHO VAN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG GANG. ĐƯỜNG KÍNH 35MM. LOẠI R. HÀNG MỚI 100%#&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73259990 | VÒNG GANG MÃ 189584 (20883), KÍCH THƯỚC: 300X300X50. NSX: CTY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN NAM, MỚI 100%#&VN | CANADA | C***, | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73259990 | BỘ KHÓA ỐNG BẰNG GANG MÃ 235866 (8207-ASS)(BAO GỒM 1 VONG BI MÃ 150098; 1 VÒNG CHẶN BI MÃ 147781; 1 CHI TIẾT GANG MÃ 8207), KÍCH THƯỚC: 106X106X69. NSX: CTY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN NAM, MỚI 100%#&VN | CANADA | C***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台