Y-TEC VN

全球贸易商编码:36VN0201301007

地址:Số 2 Đường số 9 KCN VSIP Thủy Nguyên Hải Phòng, An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3914 条 相关采购商:5 家 相关供应商:26 家

相关产品HS编码: 27101990 28020000 28030041 28170010 32099000 38121000 38122000 38123900 38200000 38249999 39269099 40012110 40012130 40059190 40082190 40091100 40169911 73181510 73181610 73209010 73269099 76161020 76169990 83023090 84821000 84831090 84833090 87088092 90249010 90319019

相关贸易伙伴: TOKAI CARBON CO., LTD. , PT. Y-TEC AUTOPARTS INDONESIA , KATO SANSHO CO., LTD. 更多

Y-TEC VN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。Y-TEC VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3914条相关的海关进出口记录,其中 Y-TEC VN 公司的采购商5家,供应商26条。

Y-TEC VN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 24 3 411 0
2022 出口 2 13 2 396 0
2022 进口 16 37 7 824 0
2021 出口 2 12 2 390 0
2021 进口 17 37 8 1619 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 Y-TEC VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 Y-TEC VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

Y-TEC VN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-27 进口 83023090 Giá đỡ kết nối hệ thống ghế ngồi với thân xe ô tô, phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm, mã: 73-458#BJ95 chất liệu: thép, cao su, kích thước: (100x60x40) mm, hàng mới 100% THAILAND Y***. 更多
2022-07-27 进口 83023090 Giá đỡ kết nối hệ thống máy xe với thân xe ô tô, phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm, mã: 11610-74S00, chất liệu: thép, cao su, nhôm, kích thước: (480x370x175) mm , hàng mới 100% INDIA Y***. 更多
2022-07-27 进口 83023090 Giá đỡ kết nối hệ thống ghế ngồi với thân xe ô tô, phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm, mã: 73-459#BJ95, chất liệu: thép, cao su, kích thước: (100x80x50) mm, hàng mới 100% THAILAND Y***. 更多
2022-07-25 进口 83023090 Giá đỡ kết nối hệ thống máy xe với thân xe ô tô, phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm, mã: 50851T95A0-A102-B, chất liệu: nhôm, cao su, kích thước: ( 210x170x110) mm, hàng mới 100% JAPAN Y***. 更多
2022-07-25 进口 73181510 Bu lông dùng để liên kết sản phẩm (90166-TBA-A000), chất liệu: thép, kích thước: ( M14x60) mm, hàng mới 100% JAPAN Y***. 更多
2024-09-27 出口 83023090 BRACKET CONNECTING THE VEHICLE ENGINE SYSTEM TO THE CAR BODY, SERVING THE RESEARCH AND EVALUATION OF PRODUCT FEATURES, CODE: 5037033WH6-F004, MATERIAL: STEEL, RUBBER, ALUMINUM, SIZE: 115X125X115MM, USED#&JP JAPAN Y***. 更多
2024-09-27 出口 83023090 BRACKET CONNECTING THE VEHICLE ENGINE SYSTEM TO THE CAR BODY, SERVING THE RESEARCH AND EVALUATION OF PRODUCT FEATURES, CODE: 504013D4A5-F002, MATERIAL: STEEL, RUBBER, SIZE: PHI53X45MM, USED#&JP JAPAN Y***. 更多
2024-09-27 出口 83023090 BRACKET CONNECTING THE VEHICLE ENGINE SYSTEM TO THE CAR BODY, SERVING THE RESEARCH AND EVALUATION OF PRODUCT FEATURES, CODE: 11610-71U00-1001, MATERIAL: ALUMINUM, SIZE: 151X158X29MM, USED#&JP JAPAN Y***. 更多
2024-09-27 出口 83023090 BRACKET CONNECTING THE VEHICLE ENGINE SYSTEM TO THE CAR BODY, SERVING THE RESEARCH AND EVALUATION OF PRODUCT FEATURES, CODE: 5036033WH6-F004, MATERIAL: STEEL, RUBBER, ALUMINUM, SIZE: 115X115X110MM, USED#&JP JAPAN Y***. 更多
2024-09-13 出口 83023090 BRACKET CONNECTING THE VEHICLE ENGINE SYSTEM TO THE CAR BODY, SERVING THE RESEARCH AND EVALUATION OF PRODUCT FEATURES, CODE: 50360-3W0-A010-M1, MATERIAL: STEEL, ALUMINUM, PLASTIC, RUBBER, SIZE: PHI80X85MM, USED GOODS#&JP JAPAN Y***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询