全球贸易商编码:36VN0201290482
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:36879 条 相关采购商:100 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 09041220 25010010 25174900 27101943 28030090 32041900 32061190 32064990 34039990 34049090 38231100 39019090 39021090 39029090 39031990 39191010 39202099 39232199 39269099 48030090 48052400 48183020 48191000 48192000 48219090 48239030 62011990 62071100 62079100 84135031 84138113 84186949 84212391 84213990 84224000 84229090 84283390 84313110 84418010 84742019 84771039 84772020 84778039 84779039 84807990 85045093 85362013 85371099 85444949 90321010 90328990 9041220 94017100
相关贸易伙伴: BANYAN INTERNATIONAL LLC , JIAXING ZHONGYE IMPORT & EXPORT CO., LTD. , CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÙNG VƯƠNG 更多
ZXYT VN CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZXYT VN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其36879条相关的海关进出口记录,其中 ZXYT VN CO., LTD. 公司的采购商100家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 44 | 8 | 14 | 8640 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 6 | 9 | 7119 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 73 | 5 | 998 | 0 |
2021 | 出口 | 32 | 9 | 8 | 7514 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 55 | 4 | 1547 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZXYT VN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZXYT VN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZXYT VN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 25174900 | NL16#&Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ, Calcium carbonate N03T, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng >= 85%. Nhà SX: Cty Cổ phần Hóa chất Minh Đức Hàng mới 100%.. | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 25174900 | NL16#&Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ, Calcium carbonate N03T, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng >= 85%. Nhà SX: Cty Cổ phần Hóa chất Minh Đức Hàng mới 100%.. | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 25174900 | NL16#&Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ, Calcium carbonate N03T, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng >= 85%. Nhà SX: Cty Cổ phần Hóa chất Minh Đức Hàng mới 100%.. | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 09041220 | NL18#&Bột tiêu đen đã say nghiền loại 0,1g/gói ( 3,5 x 2,5 )cm 20.000 gói/thùng ( Đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa để xuất khẩu ) = 1/2 của 350 thùng. Hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 25010010 | NL19#&Muối ăn tinh khiết loại 0,5g/gói ( 3,5 x 2,5 )cm 20.000 gói/thùng. ( Đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa để xuất khẩu ) = 1/2 của 350 thùng. Hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48236900 | 2070944#&PAPER CUPS. 1000 PCS/BOX, VOLUME = 473ML/PCS. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48181000 | PM-STF#&TISSUE PAPER, SIZE 178MM X 330MM, 500 SHEETS/PACK, 20 PACKS/BOX, NW = 9.2KG/.BOX. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48236900 | BI-FT40KR-PREM#&PAPER TRAY, 250 PIECES/BAG, 4 BAGS/BOX. 100% NEW#&VN | ARGENTINA | I***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48236900 | BI-FT300KR-PREM#&PAPER TRAY, 250 PIECES/BAG, 2 BAGS/BOX. 100% NEW#&VN | ARGENTINA | I***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48236900 | BI-FT500KR-PREM#&PAPER TRAY, 250 PIECES/BAG, 2 BAGS/BOX. 100% NEW#&VN | ARGENTINA | I***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台