全球贸易商编码:36VN0201284489
该公司海关数据更新至:2022-11-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:179 条 相关采购商:1 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 72193200 73041900 73043140
相关贸易伙伴: ZIDA GROUP LTD. , NIPPON STEEL TRADING CORP. , LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. 更多
VIET METAL EXPORT AND IMPORT CO., LTD. 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET METAL EXPORT AND IMPORT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其179条相关的海关进出口记录,其中 VIET METAL EXPORT AND IMPORT CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 2 | 2 | 78 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 3 | 2 | 75 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET METAL EXPORT AND IMPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET METAL EXPORT AND IMPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIET METAL EXPORT AND IMPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-24 | 进口 | 73041900 | Thé.p ống đúc không hợp kim kéo nóng, rỗng,không hàn,không nối,cómặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD168.3mm,dày 7.11mm,dài 6m.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-11-24 | 进口 | 73041900 | Thé.p ống đúc không hợp kim kéo nóng,rỗng,không hàn,không nối,có mặtcắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B, kích thước OD76mm,dày 4.0mm,dài 6m.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-11-24 | 进口 | 73041900 | Thé.p ống đúc không hợp kim kéo nóng,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B, kích thước OD88.9mm,dày 4.0mm,dài 6m.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-11-24 | 进口 | 73041900 | Thé.p ống đúc không hợp kim kéo nóng,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B, kích thước OD42.2mm,dày 3.56mm,dài 6m.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-10-26 | 进口 | 73041900 | Hot-drawn, hollow, seamless, welded, non-alloy steel pipe with circular cross-section, used for civil gas pipeline.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B, size OD168.3mm , 7.11mm thick, 6m long.100% brand new | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-14 | 出口 | 72193200 | Thép không gỉ cán nguội, dạng tấm, phẳng, SUS316/2B, độ dày 3.0mm. Kích thước: 3.0mmx1500mmx2500mm. Hàng mới 100%.#&MY | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-06-02 | 出口 | 72193200 | Stainless steel cold rolled, plate, flat, sus316/2b, thickness 3.0mm. Size: 3.0mmx1500mmx2500mm. 100% new products | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-05-04 | 出口 | 72193200 | Stainless steel cold rolled, plate, flat, sus316L/2B, thickness 3.0mm. Size: 3.0mmx1219mmx2500mm. 100%new products JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-05-04 | 出口 | 72193200 | Stainless steel cold rolled, plate, flat, sus316/2b, thickness 3.0mm. Size: 3.0mmx1500mmx2500mm. 100%new products My | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-04-14 | 出口 | 72193200 | Stainless steel cold rolled, plate, flat, sus316/2b, thickness 3.0mm. Size: 3.0mmx1500mmx2500mm. 100%new products.#& My | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台