全球贸易商编码:36VN0201240026
该公司海关数据更新至:2024-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:37542 条 相关采购商:70 家 相关供应商:264 家
相关产品HS编码: 25010092 25030000 25070000 27101299 27101943 27101944 27101950 27111900 27129010 27129090 27149000 27150090 28030041 28042100 28042900 28043000 28044000 28112100 28112210 28170010 28183000 28220000 28259000 28273990 28289010 28332990 28365090 28539090 29022000 29051100 29072990 29141100 29157030 29159090 29161500 29214200 29215100 29221100 29251900 29252900 29299090 29309090 29334990 29336900 29342000 29349990 30049099 32089090 32099000 32129019 32151190 32151900 32159060 34022015 34029013 34029019 34039990 34059010 35061000 35069900 38089490 38119090 38121000 38123100 38231100 38249910 38249999 39011099 39069099 39092010 39094010 39094090 39100090 39111000 39119000 39172300 39173119 39173129 39173299 39173999 39174000 39181090 39189099 39191099 39199099 39201090 39209990 39211991 39219090
相关贸易伙伴: KUMHO PETROCHEMICAL CO., LTD. , IOI ACIDCHEM SDN BHD , KOBE STEEL, LTD., 更多
BTMV 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BTMV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其37542条相关的海关进出口记录,其中 BTMV 公司的采购商70家,供应商264条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 31 | 13 | 6070 | 0 |
2022 | 出口 | 39 | 24 | 19 | 8837 | 0 |
2022 | 进口 | 175 | 410 | 19 | 4042 | 0 |
2021 | 出口 | 45 | 25 | 20 | 6932 | 0 |
2021 | 进口 | 230 | 532 | 14 | 6512 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BTMV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BTMV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BTMV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 39269099 | BTMV-0964#&Vách ngăn bằng nhựa Inter. Stand, hàng đã qua sử dụng | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39269099 | BTMV-0964#&Vách ngăn bằng nhựa Top/Bottom Stan, hàng đã qua sử dụng | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 28043000 | Khí nitơ dạng lỏng (Purity >= 99.999%). Hàng mới 100% | VIETNAM | C***I | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 73269099 | BTMV-0974#&Lõi cuộn dây tanh bằng thép BS40 BLUE BLUE/ORANG, hàng đã qua sử dụng | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 28112210 | BTMVD0005#&Bột Ôxit silic ULTRASIL 7500 GR dùng cho sản xuất lốp xe (DMCH000004). Hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 86090010 | 20' METAL OFFICE CONTAINER. USED GOODS, LINE 1, DECLARATION NUMBER 100029689650/E13, JUNE 5, 2014#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73090099 | BTMV-0498#&THÙNG CHỨA HÀNG LÀM BẰNG THÉP (DÙNG LÀM DỤNG CỤ CHỨA HÀNG), DUNG TÍCH KHOẢNG 1.89 M3 (TƯƠNG ĐƯƠNG 1890 LÍT), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TH | INDONESIA | B***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73090099 | BTMV-0498#&THÙNG CHỨA HÀNG LÀM BẰNG THÉP (DÙNG LÀM DỤNG CỤ CHỨA HÀNG), DUNG TÍCH KHOẢNG 1.89 M3 (TƯƠNG ĐƯƠNG 1890 LÍT), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&ID | INDONESIA | B***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73090099 | BTMV-0498#&THÙNG CHỨA HÀNG LÀM BẰNG THÉP (DÙNG LÀM DỤNG CỤ CHỨA HÀNG), DUNG TÍCH KHOẢNG 1.89 M3 (TƯƠNG ĐƯƠNG 1890 LÍT), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&ID | INDONESIA | B***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73090099 | BTMV-0498#&THÙNG CHỨA HÀNG LÀM BẰNG THÉP (DÙNG LÀM DỤNG CỤ CHỨA HÀNG), DUNG TÍCH KHOẢNG 1.89 M3 (TƯƠNG ĐƯƠNG 1890 LÍT), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&ID | INDONESIA | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台