全球贸易商编码:36VN0200942350
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2037 条 相关采购商:13 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 72083990 72253090 73269099 79011100 82023100 84559000 84804100
相关贸易伙伴: POSCO INTERNATIONAL CORPORATION , SUNFONE TECHNOLOGY CO., LTD. , POSCO INTERNATIONAL CORP. 更多
BACVIET METAL.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BACVIET METAL.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2037条相关的海关进出口记录,其中 BACVIET METAL.,JSC 公司的采购商13家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 8 | 6 | 675 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 9 | 2 | 503 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 9 | 6 | 49 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 6 | 1 | 400 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 8 | 7 | 84 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BACVIET METAL.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BACVIET METAL.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BACVIET METAL.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 84553000 | Trục khuôn cán ống bằng thép của máy cán ống 192,dùng để tinh chỉnh kích thước ống các loại. Kích thước khuôn: đường kính 200:450mm, cao 120:400mm.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84553000 | Trục khuôn cán ống bằng thép của máy cán ống 192,dùng để sản xuất ống thép hình hộp 120x120mm.Kích thước khuôn: đường kính 200:450mm, cao 120:400mm.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84553000 | Trục khuôn cán ống bằng thép của máy cán ống 192,dùng để sản xuất ống thép hình hộp 140x140mm.Kích thước khuôn: 100:450mm, cao 120:400mm.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84553000 | Trục khuôn cán ống bằng thép của máy cán ống 192,dùng để sản xuất ống thép tròn có đường kính 178mm.Kích thước khuôn: đường kính 200:450mm, cao 120:400mm.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84553000 | Trục khuôn cán ống bằng thép của máy cán ống 192,dùng để sản xuất ống thép tròn có đường kính 114.30 đến 219.00 mm.Kích thước khuôn: đường kính 200:450mm, cao 50:150mm.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73061990 | THÉP ỐNG HÀN ĐEN. PHI: 88.9 X 4.0 X 6000MM . HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73061990 | THÉP ỐNG HÀN ĐEN, PHI: 48.6 X 3.2 X 6000MM . HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73061990 | THÉP ỐNG HÀN ĐEN. PHI: 60.5 X 3.2 X 6000MM . HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73061990 | THÉP ỐNG HÀN ĐEN. PHI: 168.3 X 7.1 X 6000MM . HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73061990 | THÉP ỐNG HÀN ĐEN, PHI: 114.3 X 4.0 X 6000MM . HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台