全球贸易商编码:36VN0200867992
该公司海关数据更新至:2023-07-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1287 条 相关采购商:14 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 39076990 39151090 39152090 39159000 63053390 76020000
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN , CONG TY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VIET NAM , WYNSTREAM INC. 更多
PHU HUNG TRAWACO 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PHU HUNG TRAWACO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1287条相关的海关进出口记录,其中 PHU HUNG TRAWACO 公司的采购商14家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 4 | 2 | 16 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 15 | 7 | 1077 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 10 | 2 | 91 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 7 | 7 | 101 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PHU HUNG TRAWACO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PHU HUNG TRAWACO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PHU HUNG TRAWACO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 44014000 | Phế liệu gỗ loại 2 ( Đầu mẩu, gỗ vụn thu hồi trong quá trình đóng gói vận chuyển hàng nhập khẩu, chưa đóng thành khối) | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39159000 | Phế liệu nylon (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39159000 | Phế liệu xốp (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39159000 | Phế liệu nhựa PET (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39159000 | Phế liệu nhựa PPS, TPE, PC+PET, PA, PE, PMMA, ... (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***N | 更多 |
2023-07-17 | 出口 | 39074000 | SP-PC/21#&RENEWABLE PC RESIN 100% BRAND NEW (SINGLE THERMOPLASTIC, CONVERTED TO PRIMARY FORM) #&VN | CHINA | D***. | 更多 |
2023-07-06 | 出口 | 39074000 | SP-PC/21#&RENEWABLE PC RESIN 100% BRAND NEW (SINGLE THERMOPLASTIC, CONVERTED TO PRIMARY FORM) #&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2022-11-15 | 出口 | 39011092 | SP0.1/2020#&Plastic pellets in recycled form 100% new (single thermoplastic, converted to primary form) #&VN | CHINA | N***D | 更多 |
2022-07-20 | 出口 | 39033060 | SP-ABS/2020#&Hạt nhựa ABS dạng tái sinh hàng mới 100% ( nhiệt dẻo đơn lẻ , đã chuyển sang dạng nguyên sinh ) #&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2022-06-13 | 出口 | 39011092 | Sp01/2020 #& 100% new regenerative PE plastic (single thermoplastic, has moved to primary form) #& VN | CHINA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台