全球贸易商编码:36VN0200762164
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1137 条 相关采购商:14 家 相关供应商:47 家
相关产品HS编码: 25062000 25070000 25111000 25252000 28030049 28111920 28112210 28112290 28183000 28230000 28273100 28332700 29144000 29241990 29242190 29269000 29332900 29333990 29336900 32041190 32041710 32061110 32064110 32064990 32081090 34042000 34049090 39046120 39061090 39069099 39073090 39079940 39079990 39094090 39100090 39121100 39129090 39232199 59112000 84242019 84249099 84283390 84742019 84772020 84779039 84798210 84807990 84818099 85394900 85452000 90314990 90318090 90319019
相关贸易伙伴: COVESTRO (HONGKONG) LIMITED , CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD. , INOPOL.CO., LTD. 更多
HPP 2 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HPP 2 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1137条相关的海关进出口记录,其中 HPP 2 公司的采购商14家,供应商47条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 2 | 3 | 77 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 3 | 73 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 44 | 8 | 321 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 4 | 3 | 54 | 0 |
2021 | 进口 | 31 | 60 | 7 | 527 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HPP 2 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HPP 2 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HPP 2 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 39079990 | (Saturated) POLYESTER RESIN HH2685: Nhựa Polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột. Mã CAS: 25214-38-4. Hàng mới 100%, Hàng đóng trong 350 bao x 25kg. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39079990 | (Saturated) POLYESTER RESIN NH3306: Nhựa Polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột. Mã CAS: 25214-38-4. Hàng mới 100%, Hàng đóng trong 140 bao x 25kg. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39079990 | (Saturated) POLYESTER RESIN HH2585K: Nhựa Polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột. Mã CAS: 25214-38-4. Hàng mới 100%, Hàng đóng trong 35 bao x 25kg. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 34049090 | CHARGE ENHANCING AGENT SA2483: Sáp nhân tạo đi từ hỗn hợp este của axit béo dạng bột C54H104O7 CAS:111-62-6. Hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng trong 16 bao x 25 kg. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 28112210 | FUMED SILICA CA150: Silicon dioxide (SiO2) dạng bột, CAS no: 14808-60-7 dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 10 bao x 10kg. | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 34029099 | WASHING POWDER SENSE: SENSE WASHING POWDER, 100% NEW, PACKED X 4.2KG#&VN | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 34029099 | WASHING LIQUID LORD: LORD LAUNDRY LIQUID, 100% NEW, PACKED IN 1 BOTTLE X 3.5KG#&VN | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 34029099 | FLOOR CLEANING LIQUID SENNY: SENNY FLOOR CLEANING LIQUID, NEW PRODUCT 1005, PACKED IN 1 BOTTLE X 3.8KG#&VN | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 34029019 | GLASS CLEANING LIQUID WAHA: WAHA GLASS CLEANER, 100% NEW, PACKED IN 1 BOTTLE X 0.5KG#&VN | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 33074990 | CLOTHES FRAGRANCE SPRAY LIQUID WAHA: CLOTHES FRAGRANCE SPRAY, 100% NEW, PACKED IN 1 BOTTLE X 0.33KG#&VN | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台