全球贸易商编码:36VN0200640053
该公司海关数据更新至:2022-07-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:353 条 相关采购商:1 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 25061000 29319090 32061110 32071000 32074000 34029093 35061000 35069100 35069900 38249999 39069099 39079130 39191099 39201090 39202099 39206990 39211199 39232990 39241090 39249090 39269099 40082900 40103900 40151900 48045190 48201000 59119090 61169300 63079090 64029199 68042200 68043000 70109099 70193200 73090099 73170010 73181910 73231000 73239390 73269099 82079000 82089000 82121000 82141000 83024190 83024999 83059010 84132090 84139190 84198919 84289090 84615010 84641010 84659310 84659320 84661090 84669100 84748010 85015229 85143090 85158090 87168010 90173000 90178000 96039090 96081010 96089999 96091010
相关贸易伙伴: DAVA INDUSTRY CO LIMITED , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. , DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. 更多
JOVE YURANG STONECRAFT 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JOVE YURANG STONECRAFT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其353条相关的海关进出口记录,其中 JOVE YURANG STONECRAFT 公司的采购商1家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 6 | 51 | 2 | 170 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 73 | 2 | 175 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JOVE YURANG STONECRAFT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JOVE YURANG STONECRAFT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JOVE YURANG STONECRAFT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 39269099 | Tấm nhựa dạng ô lưới kích thước rộng 1.8m, dài 50m, độ dày 1mm, dùng để lót vào khuân trong quá trình sản xuất tấm đá nhân tạo, mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 39204390 | Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 1200mm dài 100m, nsx:Guangdong Jingtong New Materials Technology Co.,LTD. mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 73181910 | Bu lông hình trụ (ren 2 đầu) dài 100cm đường kính 10mm và đai ốc làm bằng kim loại dùng để định vị Pallet bằng gỗ trong quá trình đóng kiện đá ốp lát. Hàng mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 48045190 | Giấy bìa dạng cuộn dùng để lót trong quá trình sản xuất đá nhân tạo,230 g/M2,KT:120mm, nsx:Fshan Jiuzheng Paper products Technology Co.,LTD, mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 39269099 | Găng tay PE sử dụng 1 lần,dài 18,5cm, không dùng trong y tế, không cách điện, không chống đâm thủng, mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2021-07-20 | 出口 | 68022100 | PILING STONES DERIVED FROM MARBLE (MARBLE) HAVE BEEN PROCESSED INTO A PLATE PRODUCT (WITH A FLAT AND SMOOTH SURFACE) WITH A TRAIL, KT: LONG (125-304) CM, WIDE (54-183) CM , THICKNESS: 1.8CM, 100% NEW # # & VN | HONG KONG (CHINA) | W***. | 更多 |
2021-07-20 | 出口 | 68022100 | PILING STONES DERIVED FROM MARBLE (MARBLE) HAVE BEEN PROCESSED INTO A PLATE PRODUCT (WITH A FLAT AND SMOOTH SURFACE) WITH VAN TRUONG, KT: LONG (183-285) CM, WIDE (71-200) CM , THICKNESS: 1.6CM, 100% NEW # # & VN | HONG KONG (CHINA) | W***. | 更多 |
2021-07-13 | 出口 | 68022100 | PILING STONES DERIVED FROM MARBLE (MARBLE) HAVE BEEN PROCESSED INTO A SHEET PRODUCT (WITH A FLAT AND SMOOTH SURFACE) WITH VAN TRONG, KT: LONG (255-285) CM, WIDE (140-176) CM , THICKNESS: 1.8CM, 100% NEW # # & VN | HONG KONG (CHINA) | W***. | 更多 |
2021-07-13 | 出口 | 68022100 | PILING STONES DERIVED FROM MARBLE (MARBLE) HAVE BEEN PROCESSED INTO A PLATE OF SHEET (WITH A FLAT AND SMOOTH SURFACE) WITH VAN TRUONG, KT: LONG (110-289) CM, WIDE (58-163) CM , THICKNESS: 1.6CM, 100% NEW # # & VN | HONG KONG (CHINA) | W***. | 更多 |
2021-06-30 | 出口 | 68022100 | PAVING STONES ORIGINATED FROM MARBLE (MARBLE) HAS BEEN PROCESSED INTO PRODUCTS SHEETS (FLAT AND SMOOTH SURFACE) STRIATED STREAKS, KT: LONG (94-286) CM, WIDTH (75-146) CM , THICKNESS: 1.6CM, NEW 100% # & VN | HONG KONG (CHINA) | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台