全球贸易商编码:36VN0200466278
该公司海关数据更新至:2021-12-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 84779039
相关贸易伙伴: NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HOÀNG LIÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HOÀNG LIÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HOÀNG LIÊN 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HOÀNG LIÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HOÀNG LIÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HOÀNG LIÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-07-14 | 进口 | 84779039 | PLASTIC INJECTION LOT, PARTS OF PLASTIC INJECTION MOLDING MACHINES IN PLASTIC PRODUCTION, STEEL MATERIAL, GLASS OF 362MMX407MM, 2470MM. NEW 100 % | CHINA | N***. | 更多 |
2021-01-01 | 进口 | 84779039 | Spheres, replacement of machine parts manufacturing plastics, material steel, glass 190mm diameter, strip 1800mm. new 100 % | CHINA | N***. | 更多 |
2020-05-14 | 进口 | 84779039 | QUẢ LÔ, BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY SẢN XUẤT PLASTIC, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍNH THƯỚC 530MMX600MM, DAÌ 2750MM. HÀNG MỚI 100 % | CHINA | N***. | 更多 |
2020-05-14 | 进口 | 84779039 | QUẢ LÔ, BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY SẢN XUẤT PLASTIC, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍNH THƯỚC 530MMX600MM, DAÌ 2750MM. HÀNG MỚI 100 % | CHINA | N***. | 更多 |
2020-02-10 | 进口 | 84779039 | QUẢ LÔ, BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY SẢN XUẤT PLASTIC, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KÍNH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH 530MM, DAÌ 2700MM, NHÃN HIỆU: NINGBO. HÀNG MỚI 100 % | CHINA | N***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 08013200 | NHD # & Human cashew cashew type WS # & VN | F***. | 更多 | |
2021-12-03 | 出口 | 63051011 | How to use, used for crude cashews, no brands - Second Hand Jute Bags # & VN | C***A | 更多 | |
2021-12-02 | 出口 | 08013200 | NHD # & Human cashew cashew type WW320 # & VN | C***. | 更多 | |
2021-12-02 | 出口 | 08013200 | NHD # & Human cashew cashew type WW320 # & VN | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台