MESSER HẢI PHÒNG

全球贸易商编码:36VN0200134811

地址:ĐT351, TT. An Dương, An Dương, Hải Phòng, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1944 条 相关采购商:58 家 相关供应商:25 家

相关产品HS编码: 28041000 28042100 28042900 28043000 28044000 28112990 28141000 28539090 29319090 39191020 49060000 73059000 73079990 73110026 73110027 73110029 84811019 84813020 84814090

相关贸易伙伴: BEIJING TIANHAI INDUSTRY CO., LTD. , CHONGQING TONGHUI GAS CO., LTD. , ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE CO., LTD. 更多

MESSER HẢI PHÒNG 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MESSER HẢI PHÒNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1944条相关的海关进出口记录,其中 MESSER HẢI PHÒNG 公司的采购商58家,供应商25条。

MESSER HẢI PHÒNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 31 15 4 315 0
2022 出口 29 12 5 315 0
2022 进口 14 18 6 127 0
2021 出口 35 13 3 388 0
2021 进口 19 19 6 162 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MESSER HẢI PHÒNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MESSER HẢI PHÒNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

MESSER HẢI PHÒNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-28 进口 29319090 Khí (khí nén) công nghiệp( SiH4 99,9999%7803-62-5) dùng sản xuât pin năng lượng mặt trời, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 470L,120 bar.1Unit=1Pail(12 bình=1500kg). Hàng mới 100% MONGOLIA I***. 更多
2022-07-28 进口 73110029 Vỏ bình rỗng dùng chứa khí công nghiệp hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 470L.1Pce=1Pail. Khí trong bình được nhập bằng tk A11 số:104873225440.Vỏ bình đã qua sử dụng. CHINA I***. 更多
2022-07-26 进口 73110029 Bồn rỗng dùng chứa khí công nghiệp hoá lỏng, dạng hình trụ bằng thép đúc liền dung tích: 21100 lít. Tank no: THAU0000130,khí nhập tại TK số:104869321760/A11. Hàng đã qua sử dụng CHINA C***. 更多
2022-07-26 进口 28112990 Khí (khí nén) công nghiệp( N2O 99.9995% 10024-97-2 ) dùng trong sản xuất pin mặt trời, đựng trong bồn 21100 lít/2000kg). Hàng mới 100% CHINA C***. 更多
2022-07-19 进口 84818082 Van điều khiển bằng khí nén, Model: 555C25W, bằng thép dùng cho đường ống khí, DN100/65, PN40( L100*W40*H50) cm.NSX: HANGYANG KOSO . Mới 100% CHINA H***. 更多
2024-09-30 出口 28043000 LIQUID NITROGEN 99.999% PURITY (N2). (100% NEW)#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-30 出口 28043000 LIQUID NITROGEN 99.999% PURITY (N2). (100% NEW)#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-30 出口 28043000 NITROGEN GAS 5.0 (07KG/CYLINDER)#&VN VIETNAM C***) 更多
2024-09-30 出口 28042100 LAR#&LIQUEFIED ARGON GAS XL45 (214KG/CYLINDER)#&VN VIETNAM C***) 更多
2024-09-28 出口 28043000 NITROGEN GAS (N2), PURITY 99.999%. (100% NEW)#&VN VIETNAM C***M 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询