全球贸易商编码:36VN0109552947
该公司海关数据更新至:2024-01-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:85 条 相关采购商:2 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 90152000 90159000 96200040
相关贸易伙伴: GUANGZHOU ALPHA GEO-INFO CO.,LTD , SUZHOU FOIF CO., LTD. , SHANGHAI NEWDI NAVIGATION TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TCMD VIỆT NAM 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TCMD VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其85条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TCMD VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 4 | 2 | 52 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 3 | 1 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TCMD VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TCMD VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TCMD VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-04 | 进口 | 90158090 | Đầu thu tín hiệu vệ tinh để xác định tọa độ các điểm trên mặt đất dùng trong thiết bị quan trắc, Model: A60 PRO, hiệu: FOIF, hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90159000 | Phụ tùng chuyên dùng cho máy trắc địa: Gương mini, model: ADS-112, để phản chiếu tia đo/ đọc cự ly đo của máy toàn đạc đến vị trí đặt gương của điểm đo, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 96200040 | Phụ tùng chuyên dùng cho máy trắc địa: Chân thủy bình JZ-3, là giá để đặt máy, bằng nhôm, phụ kiện chuyên dụng cho đo đạc trắc địa, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90158090 | Máy thủy bình (thiết bị trắc địa) đo độ chênh cao,đo thăng bằng, Model: B40, Hãng sản xuất: Sokia, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90158090 | Máy thủy bình (thiết bị trắc địa) đo độ chênh cao,đo thăng bằng, Model: LS-686SPD, Hãng sản xuất: Laisai, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-01-12 | 出口 | 90152000 | LEICA BRAND MEASURING MACHINE: LEICA TS07 5'' R500 ELECTRONIC TOTAL STATION (SERIAL NO: 3346843, 3346888, 3346887, 3347548, 3347589, 3347633, 3347642), 100% NEW PRODUCT#&SG | HONG KONG (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-01-12 | 出口 | 90152000 | LEICA BRAND MEASURING MACHINE: LEICA TS03 5'' R500 ELECTRONIC TOTAL STATION (SERIAL NO: 3346191, 3346146, 3346005, 3345993, 3346196), 100% NEW PRODUCT#&SG | HONG KONG (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-01-12 | 出口 | 90152000 | LEICA BRAND MEASURING MACHINE: LEICA TS03 2'' R500 ELECTRONIC TOTAL STATION (SERIAL NO: 3348056, 3348074, 3348132), 100% BRAND NEW#&SG | HONG KONG (CHINA) | A***. | 更多 |
2023-11-24 | 出口 | 90152000 | LEICA BRAND MEASURING MACHINE: LEICA TS03 5'' R500 ELECTRONIC TOTAL STATION (SERIAL NO: TS03 5: 3346138; 3346132; 3346210; 3346198; 3346133; 3346203; 3346204; 3346193; 3346197; 334619 4) , 100% NEW PRODUCT# &SG | HONG KONG (CHINA) | A***. | 更多 |
2023-11-07 | 出口 | 90152000 | LEICA BRAND MEASURING MACHINE: LEICA TS07 2" R500 ELECTRONIC TOTAL STATION (SERIAL NO: 3346760; 3346795; 3346840; 3346850; 3346870; 3346875; 3346880; 3346886; 3346890; 3346899; 3346 902; 3346903), 100% NEW#&SG | RUSSIA | T***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台