全球贸易商编码:36VN0109528817
该公司海关数据更新至:2024-03-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:239 条 相关采购商:2 家 相关供应商:39 家
相关产品HS编码: 23099020 28211000 28230000 28332990 28363000 29224100 29224900 29225090 32041290 32050000 32064990
相关贸易伙伴: APELOA HONGKONG LIMITED , KOEL COLOURS PVT.LTD. , PANACEA PHYTOEXTRACTS PVT.LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其239条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY 公司的采购商2家,供应商39条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 28 | 20 | 4 | 77 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 17 | 4 | 156 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 29224100 | L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE :Nguyên liệu bổ sung trong sản xuất TĂCN do SHOUGUANG GOLDEN CORN BIOTECHNOLOGICAL CO. LTD sản xuất. NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) đóng 25kg/bao.Mới 100% | CHINA | R***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 29411019 | Nguyên liệu làm thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Số lô122040212,122040301,122040304,122040305, HSD:03/2026. Nsx: NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP SEMISYNTECH CO., LTD, 25kg/drum, mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 29225090 | L-THREONINE : Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONG JIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 29224100 | L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE :Nguyên liệu bổ sung trong sản xuất TĂCN do SHOUGUANG GOLDEN CORN BIOTECHNOLOGICAL CO. LTD sản xuất. NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) đóng 25kg/bao.Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 29224100 | L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE :Nguyên liệu bổ sung trong sản xuất TĂCN do QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES COLTD sản xuất. NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) đóng 25kg/bao.Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-03-16 | 出口 | 29333990 | PHARMACEUTICAL INGREDIENTS: LINAGLIPTIN, USED FOR RESEARCH AND TESTING, BATCH NO: LG23080013, MFG DATE: 08/2023, RETEST DATE: 07/2028#&IN | VIETNAM | H***) | 更多 |
2024-03-15 | 出口 | 29333990 | PHARMACEUTICAL INGREDIENTS: LINAGLIPTIN, USED FOR RESEARCH AND TESTING, BATCH NO: LG23080013, MFG DATE: 08/2023, RETEST DATE: 07/2028, (RETURNED ACCORDING TO TKNK:105796076630, OCTOBER 17, 2023)#&IN | INDIA | H***) | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 23099020 | ADDITIVES IN FEED PRODUCTION: LEADER RED (JIUZHOU RED) SUPPLEMENTED WITH CANTHAXANTHIN, NSX: FOSHAN LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, SPECIFICATION: 20KG/CT, (IMPORT ACCOUNT 105050594352), 100% NEW#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 23099020 | ADDITIVES IN FEED PRODUCTION: LEADER YELLOW, XANTHOPHYLL ADDED TO MAKE EGG YOLK PIGMENTS, NSX:FOSHAN LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, SPECIFICATION: 25KG/BAG, (IMPORT ACCOUNT 105050594352), NEW 100%#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 23099020 | ADDITIVES IN FEED PRODUCTION: LEADER YELLOW, XANTHOPHYLL ADDED TO MAKE EGG YOLK PIGMENT, NSX:FOSHAN LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, SPECIFICATION: 25KG/BAG, (ACCOUNT ENTRY 105098610042), NEW 100%#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台