全球贸易商编码:36VN0109478443
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:835 条 相关采购商:6 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39262090 40169390 76161090 83014090 83022090 83024290
相关贸易伙伴: SUMIDEN SHOJI CO., LTD NAGOYA BRANCH , NIPPON MIK CORP. , GENIMEX SHANGHAI LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VIET STANDA 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VIET STANDA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其835条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VIET STANDA 公司的采购商6家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 8 | 14 | 192 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 4 | 4 | 214 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 2 | 30 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 6 | 2 | 239 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 8 | 2 | 19 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VIET STANDA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VIET STANDA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VIET STANDA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 83024290 | Bản lề chốt bằng thép mạ kẽm lắp vào cánh cửa tủ điện, Model B-119-R, hiệu: Takigen hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 39262090 | Đệm bằng nhựa lắp vào cánh cửa của tủ điện, Model C-30-CS-5, hiệu: Takigen hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 39262090 | Bịt đầu tai khóa bằng nhựa lắp vào cánh cửa tủ điện, Model AC-25-E-2C, hiệu: Takigen hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39262090 | Tay cầm bằng nhựa dùng cho tủ điện, Model A-166-3-Black, hiệu: Takigen hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39262090 | Đệm bằng nhựa lắp vào cánh cửa của tủ điện, Model C-30-CS-5, hiệu: Takigen hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73269099 | BỘ PHẬN CỦA GIÁ ĐỰNG DỤNG CỤ: KHAY ĐỰNG DỤNG CỤ, MODEL: 50028, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 575 X 223 X 32 MM (DXRXC), MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73269099 | BỘ PHẬN CỦA GIÁ ĐỰNG DỤNG CỤ: TẤM CẠNH, MODEL: 62705, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 664 X 636 X 1.8 MM (DXRXD), MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85087010 | SUCTION TABLE FOR WOODWORKING MACHINES, MODEL 57664, STEEL, SIZE: 580 X 500 X 190 MM (LXWXH), 100% NEW#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 83025000 | WALL MOUNT FOR TV BT4002-SPC/B, SIZE: 510X234X1.5MM, STEEL, POWDER COATED, MADE IN VIETNAM: VIET STANDA MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW #&VN | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 83025000 | WALL MOUNT FOR TV. CODE: BT6695/B, SIZE: 77X433X212MM, STEEL, POWDER COATED, MADE IN VIETNAM: VIET STANDA MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED KINGDOM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台