全球贸易商编码:36VN0109468477
该公司海关数据更新至:2023-08-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:281 条 相关采购商:7 家 相关供应商:31 家
相关贸易伙伴: QIAN HU FISH FARM TRADING , PT. INDOTAMA PUTRA WAHANA , LOBSTER WORLD PTY LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ NỘI BÀI 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ NỘI BÀI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其281条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ NỘI BÀI 公司的采购商7家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 16 | 4 | 49 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 5 | 6 | 223 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 2 | 4 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ NỘI BÀI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ NỘI BÀI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ NỘI BÀI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm hùm đá Nam Úc sống,tên khoa học:JASUS EDWARDSII ,loại:600-700GM(PR)/con,22 thùng,dùng kinh doanh thực phẩm,mới 100% | AUSTRALIA | W***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm hùm đá Nam Úc sống,tên khoa học:JASUS EDWARDSII ,loại:700-800GM(PR)/con,13 thùng,dùng kinh doanh thực phẩm,mới 100% | AUSTRALIA | W***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm hùm đá Nam Úc sống,tên khoa học:JASUS EDWARDSII ,loại:A SIZE(PR)0,5-0,8KG/con,7 thùng,dùng kinh doanh thực phẩm,mới 100% | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm hùm đá Nam Úc sống,tên khoa học:JASUS EDWARDSII ,loại:C SIZE(PR)0,5-0,8KG/con,9 thùng,dùng kinh doanh thực phẩm,mới 100% | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm hùm đá Nam Úc sống,tên khoa học:JASUS EDWARDSII ,loại:D SIZE(HC)0,8-1,5KG/con,7 thùng,dùng kinh doanh thực phẩm,mới 100% | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2023-08-05 | 出口 | 19059090 | FROSTED RICE PAPER 08KG/BOX, 100% NEW#&VN | CZECH | T***. | 更多 |
2023-08-05 | 出口 | 07142090 | FRESH JAPANESE SWEET POTATO 5.5 KG/BOX.100% BRAND NEW#&VN | CZECH | T***. | 更多 |
2023-08-05 | 出口 | 19054090 | MOONCAKES, 20 KG/BOX, 100% NEW#&VN | CZECH | T***. | 更多 |
2023-07-28 | 出口 | 04032011 | YOGURT, LIQUID, FRUIT FLAVOR ADDED (17 KG/CARTON), 100% NEW#&VN | CZECH | T***. | 更多 |
2023-07-28 | 出口 | 07142090 | FRESH JAPANESE SWEET POTATO, PACKED 5.5 KG/BOX. 100% BRAND NEW#&VN | CZECH | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台