全球贸易商编码:36VN0109399576
该公司海关数据更新至:2023-04-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:789 条 相关采购商:2 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 34060000 39191010 39249090 39264000 39269099 42021920 42022200 42029290 44219190 46019410 57033090 63029300 66019900 68042200 73143100 73181590 73239910 73239990 73262050 73269099 76169990 82075000 83014020 83024139 83024190 83025000 83089090 83099091 84099965 84099969 84195092 84213190 84213920 84224000 84242029 84243000 84592910 84622910 84719090 84814010 84821000 84831039 84833090 84841000 85044030 85044090 85159090 85235200 85362012 85363010 85365061 85369099 85371099 87168010 87169021 90262030 90262040 90278030 91059190 94054099 95069100 95071000 95072000 95073000 95079000 96039090 96161020
相关贸易伙伴: GUANGZHOU LEONIS MACHINERY CO., LTD. , YANCHENG HARRISTON INT'L CO., LTD. , TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC. 更多
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VCGROUP 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VCGROUP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其789条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VCGROUP 公司的采购商2家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 82 | 1 | 548 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 74 | 1 | 237 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VCGROUP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VCGROUP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VCGROUP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84834090 | Hộp số, bằng nhôm, dùng để thay đổi tốc độ và chiều chuyển động của máy sử dụng động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84133090 | Bơm thuỷ lực, bằng sắt, dùng để đẩy nhiên liệu máy, dùng cho máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84339090 | Ca vét, bằng sắt, dùng để chốt cố định cho máy gặt đập lúa liên hợp sử dụng động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73158990 | Xích tải lúa gắn vào máy gặt đập lúa liên hợp, bằng sắt, dùng để dẫn tải lúa , động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73269099 | Ốp hông sau, bằng sắt, dùng để đựng hông máy, dùng cho máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2023-04-17 | 出口 | 84335990 | KUBOTA HARVESTER, MODEL: DC-105X, USED GOODS#&EN | CHINA | Y***. | 更多 |
2023-04-17 | 出口 | 84335990 | KUBOTA HARVESTER, MODEL: DC-70 PLUS, USED GOODS#&EN | CHINA | Y***. | 更多 |
2023-03-03 | 出口 | 84385000 | MEAT GRINDER, MODEL: NS-MTN50L, CAPACITY 2.2 KW, VOLTAGE 220V/50HZ, NO EFFECT, MACHINE WEIGHT: 140KGS, 100% BRAND NEW#&VN | BELGIUM | A***L | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 73158990 | Xích tải lúa gắn vào máy gặt đập lúa liên hợp, bằng sắt, dùng để dẫn tải lúa , động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台