AUTOMECH ,.JSC

全球贸易商编码:36VN0109363869

该公司海关数据更新至:2024-09-05

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:836 条 相关采购商:18 家 相关供应商:45 家

相关产品HS编码: 84552200 84564010 84622100 84622910 84624910 84669390 85158090 90019090

相关贸易伙伴: GD HAN S YUEMING LASER GROUP CO ., LTD. , YING HAN TECHNOLOGY CO., LTD. , ISI GF EQUIPMENT WUHAN CORP LTD. 更多

AUTOMECH ,.JSC 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AUTOMECH ,.JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其836条相关的海关进出口记录,其中 AUTOMECH ,.JSC 公司的采购商18家,供应商45条。

AUTOMECH ,.JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 6 2 8 0
2022 出口 7 13 3 50 0
2022 进口 38 44 4 621 0
2021 出口 2 7 2 35 0
2021 进口 14 23 2 109 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AUTOMECH ,.JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AUTOMECH ,.JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

AUTOMECH ,.JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-30 进口 85158090 Máy hàn que MMA-200G (Điện áp 220V 50/60Hz, Công suất 4.5KVA, gồm bộ kìm hàn que có dây 3m, bộ kẹp mát có dây 2m).Thương hiệu Estus, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% CHINA C***. 更多
2022-07-30 进口 85158090 Máy hàn que MINI-200G (Điện áp 220V 50/60Hz,Công suất:3.5KVA, gồm bộ kìm hàn que có dây 3m,bộ kẹp mát có dây 2m,mặt nạ hàn,chổi đánh xỉ có búa gõ xỉ hàn).Thương hiệu Estus, xuất xứ Trung Quốc,mới 100% CHINA C***. 更多
2022-07-30 进口 84622100 Máy chấn tôn thủy lực điều khiển số CNC model TPR8 150/3100, (bộ điều khiển TJS-90T, 1 bộ dao cối tiêu chuẩn), Thương hiệu: JFY, Năm sản xuất: 2022, Công suất:15kw, điện áp: 380V, Hàng mới 100% CHINA J***. 更多
2022-07-30 进口 85158090 Máy hàn TIG TIG-200M (Điện áp 220V 50/60Hz, Công suất 4.6KVA, gồm bộ kìm hàn que có dây 3m, bộ kẹp mát có dây 2m, dây khí, súng hàn TIG 4m). Thương hiệu Estus, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% CHINA C***. 更多
2022-07-30 进口 85158090 Máy hàn que MMA-200M (Điện áp 220V 50/60Hz, Công suất 6KVA, gồm bộ kìm hàn que có dây 3m, bộ kẹp mát có dây 2m). Thương hiệu Estus, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% CHINA C***. 更多
2024-09-05 出口 83112090 GEMINI GM-308L STAINLESS STEEL WELDING WIRE, D1.0, USED FOR WELDING METALS, SIZE: DIAMETER 1.0MM, 8KG/ROLL, 100% NEW PRODUCT#&VN JAPAN T***D 更多
2024-09-05 出口 85158090 LASER WELDING MACHINE, USED FOR WELDING METAL, MODEL: TY-H2000HS, CAPACITY 2000W, BRAND TAIYI, MANUFACTURER: TAIYI LASER TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, 100% NEW PRODUCT#&CN JAPAN T***D 更多
2024-09-05 出口 83112090 MAG GEMINI WELDING WIRE GM-70S,D1.0, USED FOR WELDING METALS, SIZE: DIAMETER 1.0MM, 15KG/ROLL, 100% NEW PRODUCT#&VN JAPAN T***D 更多
2024-08-29 出口 84283990 WORKPIECE FEEDER MODEL NCH-400, A/C: 380V, C/S: 1.3KW, YITUO BRAND, 100% NEW#&CN VIETNAM C***M 更多
2024-08-29 出口 84622900 STRAIGHTENING MACHINE (WITH UNWINDING FUNCTION) MODEL GL-400, A/C: 380V, C/S: 1.5KW, YITUO BRAND, 100% NEW#&CN VIETNAM C***M 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询