全球贸易商编码:36VN0109318721
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:257 条 相关采购商:13 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 32100099 39173293 39173999 39219090 48114190 49111090 73072210 73269099 84051000 84198919 85371099
相关贸易伙伴: AS ONE CORP. , AS ONE CORPORATION. , CONG TY TNHH IGUACU VIET NAM 更多
LOGATECH VN CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LOGATECH VN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其257条相关的海关进出口记录,其中 LOGATECH VN CO., LTD. 公司的采购商13家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 18 | 2 | 26 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 23 | 3 | 52 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 11 | 1 | 26 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 17 | 1 | 23 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LOGATECH VN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LOGATECH VN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LOGATECH VN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 82149000 | Dụng cụ cắt băng dính model:TEX-2508-OD, kích thước: chiều rộngx đường kính tối đa cuộn băng dính: 50mmx116mm, mã hàng: 65-2669-23, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39191092 | Băng dính chiu nhiệt nhựa Poliamide kích thước: 9mmx33m/cuộn, mã hàng: 61-2770-34, Hiệu: 3M hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 94013000 | Ghế làm việc (ghế xoay điều chỉnh độ cao 550-800mm, khung nhôm, đệm và lưng tựa bằng Polyurethane) dùng cho phòng sạch, loại có vòng để chân,model: MWC-100RC, mã hàng: 1-2828-02, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 94013000 | Ghế làm việc (ghế xoay điều chỉnh độ cao 390-530mm, khung nhôm, đệm và lưng tựa bằng Polyurethane) dùng cho phòng sạch, loại không có vòng để chân,model: MWC-100R, mã hàng: 1-2828-01, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-06-22 | 进口 | 39191092 | Poliamide plastic thermal tape size: 9mmx33m/roll, product code: 61-2770-34, brand: 3m new 100%. | JAPAN | A***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 70200090 | GLASS CUP WITH CAPACITY OF 1000MML, WITH 200MML SCALE, USED FOR LABORATORY, SIZE: 110X150MM, ITEM CODE: 4-2831-09, BRAND: SHIBATA SCIENCE, 100% NEW #&DE | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 70200090 | GLASS CUP WITH CAPACITY OF 1000MML, WITH 200MML SCALE, USED FOR LABORATORY, SIZE: 110X150MM, ITEM CODE: 4-2831-09, BRAND: SHIBATA SCIENCE, 100% NEW #&DE | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39191099 | CELLOPHANE TAPE SIZE: 18MMX35M/ROLL, 10 ROLLS/PACK, USED FOR PACKING GOODS, ITEM CODE: 1-1257-01, BRAND: NICHIBAN, 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 82041100 | BỘ LỤC LĂNG (BỘ LỤC GIÁC) ĐẦU BI CHỮ L CÁN DÀI BẰNG THÉP MẠ NIKEN, GỒM 6 MÓN, SIZE ĐẦU VẶN: 5.0/4.0/3.0/2.5/2.0/1.5 MM, MODEL: 212LH-5,MÃ HÀNG: 67-6829-50, HIỆU: PB SWISS TOOLS, MỚI 100%#&CH | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39199010 | VINYL ADHESIVE TAPE, SHEET SIZE: 100X98MM, 100 PIECES/ROLL, PRE-PRINTED WITH ARROWS FOR DIRECTION, ITEM CODE: 78-0848-86, BRAND: ESCO, 100% NEW#&CA | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台