CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý

全球贸易商编码:36VN0109267234

该公司海关数据更新至:2022-11-15

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1340 条 相关采购商:6 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 27101270 27101990 28061000 28070000 28080000 28100000 28111920 28152000 28273500 28273930 28332400 28332990 28429090 29041000 29049900 29171900 29173500 29181400 29181590 29333100 34029013 34029019 38249999 39269099 74071040 75021000 80070099

相关贸易伙伴: BEEKEI CORP. , BEEKEI CORPORATION . , UJU VINA CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1340条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý 公司的采购商6家,供应商2条。

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 4 30 2 237 0
2022 进口 2 21 1 85 0
2021 出口 4 33 1 805 0
2021 进口 2 25 1 205 0
2020 出口 1 2 1 6 0
2020 进口 1 1 1 2 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THIÊN Ý 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-29 进口 28080000 AXIT NITRIC dạng lỏng dùng trong tẩy rửa đường ống công nghiệp, ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), hàng đóng gói 35kg/can, mã CAS: 7697-37-2, Nhà phân phối: BEEKEI CORPORATION, hàng mới 100% KOREA B***. 更多
2022-08-19 进口 28070000 PURIFIED SULFURIC ACID 61.5% dạng lỏng dùng để tẩy rửa bản mạch trong ngành điện tử , 25kg/can, H2SO4 61.5% mã CAS:7664-93-9, NSX : KWANG JIN CHEMICAL. Hàng mới 100% KOREA B***. 更多
2022-08-05 进口 28080000 AXIT NITRIC dạng lỏng dùng trong tẩy rửa đường ống công nghiệp, ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), hàng đóng gói 35kg/can, mã CAS: 7697-37-2, Nhà phân phối: BEEKEI CORPORATION, hàng mới 100% KOREA B***. 更多
2022-07-28 进口 28080000 AXIT NITRIC dạng lỏng dùng trong tẩy rửa đường ống công nghiệp, ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), hàng đóng gói 35kg/can, mã CAS: 7697-37-2, Nhà phân phối: BEEKEI CORPORATION, hàng mới 100% KOREA B***. 更多
2022-07-15 进口 28152000 POTASSIUM HYDROXIDE, chất rắn dạng vảy kali hydroxit dùng trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng. Thành phần POTASSIUM HYDROXIDE 90%, CAS.: 1310-58-3 và nước, 25 kg/bao. NSX: Unid Co., Ltd.mới 100% KOREA B***. 更多
2022-11-15 出口 38249999 COA.T M II metal plating solution. TP: chromic phosphate <2% - CAS 7789-04-0, Potassium Carbonate <8% - CAS 584-08-7, Water >90% - CAS 7732-18-5. Producer: SY Co,.LTD. 100% Brand New.#&BREAKFAST UNKNOWN B***. 更多
2022-11-15 出口 38249999 Whi.te crystalline powder for metal plating FINE BARRIER7000 CONDUCTING SALT JM. Tp:Potassium formate 20% CAS 590-29-4,Citric acid 28% CAS 77-92-9,Potassium citrate 52% CAS 866-84-2. 100% Brand New.#&BREAKFAST UNKNOWN B***. 更多
2022-11-15 出口 28332990 Sol.id for metal plating STANNOUS SULFATE.TP: Stannous sulfate 100% CAS 7488-55-3. NSX: Incheon chemical co., LTD.Used in metal plating industry. 100% Brand New.#&BREAKFAST UNKNOWN B***. 更多
2022-11-15 出口 29181590 Met.allic plating solution FINE BARRIER7000NI BRIGHTNER. TP: Potassium citrate 12-13% CAS 866-84-2, Water 87-88% CAS 7732-18-5. NSX: METALOR COATINGS KOREA. 100% New#&KRICE UNKNOWN B***. 更多
2022-11-15 出口 28429090 Nic.kel sulphamate solution in water containing NICKEL SULFAMATE Sol: 60% CAS: 13770-89-3. Publisher: Incheon chemical. Used in metal plating industry. 100% Brand New.#&BREAKFAST UNKNOWN I***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询