全球贸易商编码:36VN0109245008
该公司海关数据更新至:2024-08-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:205 条 相关采购商:2 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 40169390 73158100 73181590 74152900 84099917 84122100 84129090 84314300 84314990 84812090
相关贸易伙伴: CHANGSHA SUPER DRILL IMPORT&EXPORT CO., LTD. , UNIVERSAL MAKINA GRUP SANAYI VE DIS TICARET. LTD.STI , SHANDONG SHANTUI CONSTRUCTION MACHINERY IMPORT EXPORT CO., LTD. 更多
URALMIN.,LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。URALMIN.,LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其205条相关的海关进出口记录,其中 URALMIN.,LTD. 公司的采购商2家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 16 | 3 | 65 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 16 | 3 | 105 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 URALMIN.,LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 URALMIN.,LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
URALMIN.,LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 74152900 | Bạc phớt kép 3115 2760 80 làm bằng đồng, bộ phận trong búa của máy khoan đá, hàng mới 100%, hiệu OR Global | TURKEY | O***I | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84829100 | Bi đũa 0516 1538 00, bộ phận của vòng bi, làm bằng thép, bộ phận trong búa của máy khoan, hàng mới 100%, hiệu OR Global | TURKEY | O***I | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84314300 | Cốc xoay 3115 5541 00, làm bằng thép, bộ phận của búa khoan máy khoan đá, hàng mới 100%, hiệu OR Global | TURKEY | O***I | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 73202019 | Lò xo 0259 0311 00, làm bằng thép, dạng cuộn, dùng trong hộp số động cơ, bộ phận của máy khoan đá, hàng mới 100% hiệu OR Global | TURKEY | O***I | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84821000 | Vòng bi 0590 0223 00, làm bằng thép, kích thước: 10mm*65mm*80mm bộ phận trong búa của máy khoan đá, hàng mới 100%, hiệu OR Global | TURKEY | O***I | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 82071900 | ROCK DRILL BIT T51*115 CODE 7516-1915-S48, DRILL BIT HAS 19 BALLS, USED FOR ROCK DRILL, MADE OF ALLOY STEEL, THREAD DIAMETER 51MM, BODY LENGTH 200MM, 100% NEW, BRAND SUPPER SANDVIK DRILL#&CN | LAOS | V***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 84314300 | HAMMER HANDLE HD715*T51*790 CODE 7306-7424-03, MADE OF 51MM GLASS STEEL, 790MM LONG, CONVERTS TORQUE INTO IMPACT FORCE IN THE HAMMER DRILL, PART OF A ROCK DRILL, 100% NEW, BRAND SUPPER SANDVIK DRILL#&CN | LAOS | V***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 84314300 | HAMMER HANDLE HD715*T51*790 CODE 7306-7424-03, MADE OF 51MM GLASS STEEL, 790MM LONG, CONVERTS TORQUE INTO IMPACT FORCE IN THE HAMMER DRILL, PART OF A ROCK DRILL, 100% NEW, BRAND SUPPER SANDVIK DRIL#&CN | LAOS | V***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 82071900 | ROCK DRILL BIT T51*115 CODE 7516-1915-S48, DRILL BIT HAS 19 BALLS, USED FOR ROCK DRILL, MADE OF ALLOY STEEL, THREAD DIAMETER 51MM, BODY LENGTH 200MM, 100% NEW, BRAND SUPPER SANDVIK DRILL#&CN | LAOS | V***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 73045110 | T51*D72*225 CONNECTING TUBE CODE 7316-3671, OF DRILL ROD MADE OF ALLOY STEEL, NO WELD, WITH INTERNAL THREAD, COLD DRAWN, FULLY MACHINED, ROCK DRILL PART, 100% NEW, BRAND SUPPER SANDVIK DRILL#&CN | LAOS | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台