全球贸易商编码:36VN0109116517
该公司海关数据更新至:2024-01-03
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:432 条 相关采购商:2 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39252000 39269099 40094190 69101000 73079190 73102999 73160000 73241090 74122099 84138113 84138115 84138210 84219929 84219999 84818091 85011049 85044090 85123010 85124000 85176221 85176229 85258040 85261010 85269110 85269190 85291029 85299099 85364199 85365069 85365099 85366992 85369012 85369029 85369099 85392990 85444296 85444299 90141000 90149090 90318090 94054020 94054070 94054099
相关贸易伙伴: OSCULATI S.R.L. , SM GROUP (EUROPE) LTD. , FORNITURE NAUTICHE ITALIANE S R L 更多
UIC MARINE.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。UIC MARINE.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其432条相关的海关进出口记录,其中 UIC MARINE.,JSC 公司的采购商2家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 65 | 8 | 271 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 52 | 5 | 156 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 UIC MARINE.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 UIC MARINE.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
UIC MARINE.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 85183010 | Tai nghe có dây có khung chụp qua đầu, có micro, kết nối với VHF (không kèm thiết bị VHF), model MT74H52A-110, hãng sản xuất 3M. Hàng mới 100% | SWEDEN | B***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85444296 | Dây cáp kết nối tai nghe và VHF, có sẵn đầu nối, sku FLX2-200, hãng sản xuất 3M. Hàng mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 85176292 | Bộ chuyển đổi âm thanh PTT dùng cho bộ đàm VHF (không chứa mật mã dân sự), Sku: 406200-POL, hãng sản xuất: Thrane&Thrane A/S. Hàng mới 100% | DENMARK | B***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 85258039 | Camera giám sát nhiệt AX8 9HZ, có chức năng ghi và lưu trữ hình ảnh bên trong máy, mã hàng E70321, hãng sản xuất FLIR. Hàng mới 100% | ESTONIA | F***. | 更多 |
2022-05-04 | 进口 | 85444296 | The 10m sensor cable, has a connector, Code L66830027. New 100% | SPAIN | I***. | 更多 |
2024-01-03 | 出口 | 85258990 | M364C 9HZ THERMAL IMAGING CAMERA, USING 640X512 VOX MICROBOLOMETER SENSOR, PRODUCT CODE E70519, VOLTAGE: 12 - 24 VDC, USED ON SHIPS. HSX: FLIR. NEW 100%. SERIAL NUMBER: TA48WY5. #&EE | UNITED KINGDOM | R***. | 更多 |
2022-07-23 | 出口 | 90141000 | La bàn điện TG-8000 kèm phụ kiện gồm khối điều khiển, khối la bàn chính, khối cảm biến, dùng 220V AC, 24V AC, tần số 50/60Hz, hiệu: Tokyo Keiki. Hàng mới 100%#&JP | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-07-23 | 出口 | 85256000 | bộ Máy thu phát vô tuyến IC-M73 kèm phụ kiện(bộ đổi nguồn,sạc,kẹp thắt lưng,ăngten,dây đeo,cáp),t/s đầu phát:156-157MHz,đầu thu:156-163MHz,đ/a:7.2V,hiệuICOM,dùng đàm thoại trong hànghải.Mới100%#&JP | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-07-23 | 出口 | 85291092 | Anten hàng hải VHF 150MV, dùng cho các máy thu phát vô tuyến, hiệu Diamond. Hàng mới 100%. #&TW | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-07-23 | 出口 | 85256000 | bộ Máy thu phát vô tuyến DSC IC-M605 kèm phụ kiện(micro,angten, giáđỡ,cáp nguồn,bộ giá đỡ),t.s đầu phát:156-161MHz,đầu thu:156-163MHz,đ/a:13.8V,hiệu:ICOM,dùng đàm thoại trong hànghải.Mới 100%.#&JP | SINGAPORE | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台