全球贸易商编码:36VN0109099639
该公司海关数据更新至:2024-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:825 条 相关采购商:29 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 40070000 54023300 54076190 55134100 57050099 60019290 63019090 63022290 63023290 63049110 67029090 73072110 73072190 73072310 73072910 73072990 82081000 84137042 84551000 84821000 84833090 94049010 94049090 96072000
相关贸易伙伴: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD. 更多
XNK TAM AN CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。XNK TAM AN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其825条相关的海关进出口记录,其中 XNK TAM AN CO., LTD. 公司的采购商29家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 13 | 7 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 27 | 5 | 164 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 14 | 2 | 108 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 94 | 6 | 280 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 29 | 3 | 223 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 XNK TAM AN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 XNK TAM AN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
XNK TAM AN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 67029090 | Hoa hồng giả, chất liệu: bằng sáp, kích thước: 4-5 cm, nhiều màu sắc: hồng, xanh đậm, đỏ, tím ..., xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 60063390 | Vải dệt kim sợi ngang, dệt từ sợi có màu khác nhau, thành phần 100% Polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, định lượng : 60- 70 G/M2, dạng cuộn, khổ: 228 CM. dùng may vỏ ga gối, Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 55134100 | Vải dệt thoi từ 80% xơ staple polyester, 20% cotton, kiểu dệt vân điểm, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ:230 CM, định lượng 73-76 G/m2, dùng may vỏ ga gối, Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 54076110 | Vải dệt thoi 100% sợi filament polyester không dún, chưa in, chưa nhuộm, đã tẩy trắng, khổ: 240- 260 cm, định lượng: 60- 75 g/m2, dùng để may vỏ chăn ga, gối . Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 60063390 | Vải dệt kim sợi ngang, dệt từ sợi có màu khác nhau, thành phần 100% Polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, định lượng : 60- 70 G/M2, dạng cuộn, khổ: 228 CM. dùng may vỏ ga gối, Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 39231090 | PVC PLASTIC TRAY USED TO HOLD PRODUCTS, SIZE: 32.5 X 13.5 CM, USED GOODS#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 39181090 | PVC CARPET, 4 METERS WIDE, 100% NEW #&CN | INDIA | A***S | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 27101270 | HYDROCARBON SOLVENT MIXTURE USED TO PRODUCE LUBRICATING OIL, 100% BRAND NEW#&KR | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 73269099 | TIAN PLATED STEEL PLATE, SIZE: 80*34 CM, 100% NEW #&VN | SINGAPORE | P***. | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 54076190 | 100% POLYESTER WOVEN FABRIC, SIZE 1.5 M, WEIGHT 75-100 G/M2, UNPRINTED, DYED, 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台