全球贸易商编码:36VN0109082032
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2270 条 相关采购商:44 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 27101944 28030090 34031990 34039990 39173999 39174000 39269099 40092190 40101900 40103200 40169390 40169999 48211090 49019990 49111090 49119990 73059000 73072210 73072910 73072990 73089099 73151290 73158990 73181290 73181510 73181610 73181690 73182200 73182400 73182990 73202090 73251090 73269099 74199190 76169990 83024999 83100000 83119000 84131910 84131920 84133090 84137091 84212950 84248920 84543000 84669390 84669400 84716090 84779039 84811021 84812090 84818063 84818099 84821000 84831090 84834090 84842000 85015119 85015229 85043399 85044090 85059000 85168090 85235119 85238059 85322900 85332900 85333100 85334000 85339000 85364140 85364191 85364990 85365039 85365099 85366939 85366992 85366999 85369012 85369039 85371019 85371099 85411000 85444294 85444295 85444296 85444298 85444299 85444929
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHỰA KYOWA (VIỆT NAM) , TOYO MACHINERY & METAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TOYO MACHINERY VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TOYO MACHINERY VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2270条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TOYO MACHINERY VIỆT NAM 公司的采购商44家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 34 | 1 | 178 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 44 | 3 | 399 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 72 | 1 | 461 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 55 | 4 | 352 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 91 | 1 | 716 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TOYO MACHINERY VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TOYO MACHINERY VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TOYO MACHINERY VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 32089090 | Sơn dầu màu xám, mã: 030-9000, WA-5647, đóng gói 4 lít/ thùng, dùng để sơn phủ vỏ máy trong sửa chữa bảo trì, nhà sx: Rock Paint Co., Ltd, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 32089090 | Sơn tạo màu, mã: ZB-327-AS5) 4L, đóng gói 4 lít/ thùng, dùng để sơn tạo màu cho vỏ máy móc trong sửa chữa, bảo trì, nhà sx: Kansai Paint Co., Ltd, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 32089090 | Sơn dầu lót, mã: -294-803, đóng gói 4 lít/ thùng, dùng để sơn lót vỏ máy móc trong sửa chữa, bảo trì, nhà sx: Kansai Paint Co., Ltd, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 32089090 | Sơn lót làm cứng, mã: -327-006, đóng gói 1 lít/ thùng, dùng để sơn lót có chất làm cứng cho vỏ máy móc trong sửa chữa, bảo trì, nhà sx: Kansai Paint Co., Ltd, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 32089090 | Sơn bóng, mã: 16-294-002, đóng gói 4 lít/ thùng, dùng để sơn bóng cho vỏ máy móc trong sửa chữa, bảo trì, nhà sx: Kansai Paint Co., Ltd, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73181510 | A#& BOLT, ITEM CODE: M3940080120, MATERIAL: STEEL, BODY DIAMETER 1CM, USED FOR PLASTIC INJECTION MACHINES, MANUFACTURER: TOYO, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | A#&SLIDE PLATE FOR PLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE, ITEM CODE: P3B25826-01, SIZE 75*1645 MM. MANUFACTURER: TOYO MACHINERY & METAL CO., LTD, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73181510 | BU LÔNG (BOLT), MÃ HÀNG: M3940080120, CHẤT LIỆU: THÉP, ĐƯỜNG KÌNH THÂN 1CM, DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA, HÃNG SX: TOYO, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73269099 | THANH ĐẾ TRƯỢT CHO MÁY ÉP NHỰA (SLIDE PLATE), MÃ HÀNG: P3B25826-01, KÍCH THƯỚC 75*1645 MM. NHÀ SẢN XUẤT: TOYO MACHINERY & METAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85371019 | CONTROL BOARD (KTS BOARD) ITEM CODE: D13346-99, USED FOR ALUMINUM CASTING MACHINE, VOLTAGE 24V, MANUFACTURER: TOYO MACHINERY & METAL CO., LTD | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台