全球贸易商编码:36VN0109079086
该公司海关数据更新至:2024-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:449 条 相关采购商:12 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 48201000 48239070 73239390 84713020 84714990 85234914 85235921 85291099 85367090 85432000 85444219 85444294 90302000 90303390 90304000 90309090 90314990 90318090
相关贸易伙伴: ANRITSU CORP. , ANRITSU COMPANY , ANRITSU CORPORATION 更多
CÔNG TY TNHH ANRITSU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ANRITSU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其449条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ANRITSU 公司的采购商12家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 7 | 5 | 26 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 14 | 4 | 63 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 13 | 5 | 122 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 20 | 3 | 86 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 13 | 3 | 101 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 8 | 2 | 17 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ANRITSU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ANRITSU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ANRITSU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90319019 | Cảm biến công suất MA24208A, 10Mhz - 8Ghz, của thiết bị đo công suất sóng, hoạt động bằng điện, chuyên dụng cho viễn thông S/N: 2226012;2226014;2226015. Hiệu Anritsu.Hàng mới 100% | UNITED STATES | A*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90309090 | Mleodule RF 6GHz xử lý dữ liệu cho máy kiểm tra lỗi mạng viễn thông, model: MM800411A, nsx:Anritsu, hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90304000 | Máy phân tích tín hiệu MS2830A dùng để đo lường, phân tích tín hiệu sóng viễn thông, S/N 6272438495, hiệu Anritsu.Hàng đã qua sử dụng | JAPAN | A*** | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90304000 | Máy tạo tín hiệu vec tơ MG3710E ( chuyên dùng cho viễn thông ), S/N: 6272409893, hiệu Anritsu. Hàng đã qua sử dụng. | JAPAN | A*** | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 90309010 | Module RF xử lý dữ liệu cho máy kiểm tra lỗi mạng viễn thông, model: MM800343A, S/N: 6262155895, nhãn hiệu Anritsu,hàng mẫu,không thanh toán. Mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 85365061 | PEDAL SWITCH IS USED TO OPEN/CLOSE THE CONTROL CIRCUIT TO START/STOP MEASUREMENT, VOLTAGE 5V-15MA, MANUFACTURER PCSENSOR. USED GOODS#&TW | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 85371099 | PROBE CONTROLLER, USING DELTA L PROBE CONNECTION TO CONTROL MEASURING FUNCTION, 24V VOLTAGE, MODEL: MS1C0606C02, S/N: 19381000005, MANUFACTURER INTAI. USED GOODS#&TW | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90303310 | INTEL STANDARD DELTA L PROBE IS USED TO MEASURE PARAMETERS FOR PRINTED CIRCUIT BOARDS SUCH AS IMPEDANCE, TRANSMISSION LOSS, MODEL: DP-SS-201510DL, S/N: SS10-0016/ SS10-0018, MANUFACTURER PACKETMICRO. USED GOODS#&TW | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 90304000 | HANDHELD SPECTRUM ANALYZER MS2080A, S/N: 2248022, ANRITSU BRAND, USED TO MEASURE TELECOMMUNICATION WAVES FROM 9 KHZ TO 4 GHZ. (ACCESSORIES INCLUDED ACCORDING TO ATTACHED LIST) USED ITEM.#&US | UNITED STATES | A***Y | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 90303390 | POWER SENSOR MA24507A, S/N: 1635003, ANRITSU BRAND, EXCLUDING RECORDING DEVICE, USED TO MEASURE WAVE POWER (WITH ACCESSORIES: BNC-MCX CABLE, USB-C). USED GOODS#&US | UNITED STATES | A***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台