全球贸易商编码:36VN0108993025
该公司海关数据更新至:2024-09-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3193 条 相关采购商:8 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 39181090 39203092 39204390 39204900 39205119 39219090 39269099 40169999 48211090 49019990 49111090 73181210 76090000 76109099
相关贸易伙伴: RUSHIL DECOR LTD. , HOSO VIETNAM CO., LTD. , AICA KOGYO CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AICA HPL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AICA HPL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3193条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AICA HPL 公司的采购商8家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 10 | 8 | 675 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 14 | 7 | 1357 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 2 | 1120 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AICA HPL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AICA HPL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AICA HPL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 39219090 | Tấm nhựa Compact HPL, mã: 805 (grey), Kt: 1220*1830*18mm được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formandehyt, mặt phủ nhựa melamin, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 39219090 | Tấm nhựa Compact HPL, mã: 805 (grey), Kt: 1530*1830*12mm được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formandehyt, mặt phủ nhựa melamin, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 39219090 | Tấm nhựa Compact HPL, mã: 805 (grey), Kt: 1530*1830*18mm được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formandehyt, mặt phủ nhựa melamin, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 39219090 | Tấm nhựa HPL được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formadehyt, dùng để ép lên tấm ván gỗ, dùng làm đồ nội thất, model: BQC3897-3, KT:1220*2440*07mm, nhãn hiệu: Yongwei, mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39219090 | Tấm nhựa High Pressure Laminate,được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt,mặt phủ nhựa melamin, mã 805 màu xám,KT 1530x1830x12mm,mới 100%. NSX:CHANGZHOU WEIDEDA LAMINATE-FLOORING | CHINA | C***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 39219090 | TAM#& PLASTIC SHEET KT: 1220*2440*0.8MM, REINFORCED, MADE FROM LAYERS OF PAPER PRESSED WITH MELAMINE-FORMALDEHYDE RESIN, USED FOR INTERIOR DECORATION, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 39219090 | TAM#& PLASTIC SHEET KT: 1220*2440*0.8MM, REINFORCED, MADE FROM LAYERS OF PAPER PRESSED WITH MELAMINE-FORMALDEHYDE RESIN, USED FOR INTERIOR DECORATION, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 39219090 | LAMINATE SHEET, CODE: AS14038CS83, SIZE: 1220*2440*0.8MM, REINFORCED, MADE FROM LAYERS OF PAPER PRESSED WITH MELAMINE-FORMALDEHYDE RESIN, USED FOR INTERIOR DECORATION, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 39219090 | LAMINATE SHEET, CODE: AS14062CS83, SIZE: 1220*2440*0.8MM, REINFORCED, MADE FROM LAYERS OF PAPER PRESSED WITH MELAMINE-FORMALDEHYDE RESIN, USED FOR INTERIOR DECORATION, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 39219090 | N6#&ASYNC LAMINATE SHEET SIZE 1220X2440X0.7MM CODE AL-4078(1032) (61 SHEETS, 1 SHEET = 2.98 M2). 100% NEW PRODUCT. | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台