全球贸易商编码:36VN0108969287
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1365 条 相关采购商:2 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39173119 39173299 39269059 40093199 40103900 40169390 40169999 68149000 73072110 73089099 73102999 73158100 73181510 73181590 73181610 73181690 73182400 73182990 73201090 73262090 73269099 82060000 82071900 82089000 83014090 83024999 84099179 84122100 84133051 84133090 84135090 84138119 84143090 84148050 84212311 84212391 84213110 84213190 84213990 84219999 84294050 84295100 84295900 84314190 84314910 84314990 84811019 84812090 84813090 84814090 84818072 84818082 84818099 84821000 84829900 84831090 84833090 84834090 84836000 84839019 84839099 85011049 85013223 85114099 85119090 85122099 85123010 85361012 85361019 85364140 85365099 85371011 87041037 87054000 87059090 90261030 90262030 90268010 90299020
相关贸易伙伴: SANY INTERNATIONAL DEVELOPMENT LTD. , SANY HEAVY MACHINERY LIMITED , SANY AUTOMOBILEMANUFACTURING , CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC FULI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MÁY MÓC FULI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1365条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MÁY MÓC FULI VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 6 | 1 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 65 | 1 | 563 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 88 | 2 | 679 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 11 | 2 | 91 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MÁY MÓC FULI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MÁY MÓC FULI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC FULI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 87054000 | Ô tô trộn bê tông hiệu SANY, model: SY310C-8W(V), model chassis: SYM1255T1E, đ/c diesel, c/s 250kw, tay lái thuận,DT bồn 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg,TTLCT25000kg, cabin đơn, sx 2022,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 87054000 | Ô tô trộn bê tông hiệu SANY, model: SY312C-8W(V), model chassis: SYM1255T1E, đ/c diesel, c/s 257kw, tay lái thuận,DT bồn 12m3, DTXL 9726cm3, TT14850kg,TTLCT25000kg, cabin đơn, sx 2022,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84133090 | Bơm nước dùng để bơm nước ure xử lý khí thải cho động cơ của xe trộn bê tông. Điện áp: 24V, Mã: 60117081. Hãng SX: Sany auto. Hàng mẫu. Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40169390 | Gioăng làm kín, chất liệu cao su lưu hóa, code: 60326393. hãng sx : SANY, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85444295 | Dây cáp CL-14 kết nối Camera dùng cho xe trộn bê tông code: 60227267. Cách điện bằng Plastic, đường kính lõi 6mm, hãng sx : SANY, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182400 | Chốt định vị, mã 13724716, không ren bằng thép, dùng giữ cố định gầu, KT: (160*745)mm+-10%. Mới 100% (là bộ phận chuyên dùng của máy đào bánh xích) | VIETNAM | S***D | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182400 | Chốt định vị, mã 13724748, không ren bằng thép, dùng giữ cố định gầu, KT: (170*360)mm+-10%. Mới 100% (là bộ phận chuyên dùng của máy đào bánh xích) | VIETNAM | S***D | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182400 | Chốt định vị, mã 13724750, không ren bằng thép, dùng giữ cố định răng gầu, KT: (170*325)mm+-10%. Mới 100% (là bộ phận chuyên dùng của máy đào bánh xích) | VIETNAM | S***D | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182400 | Chốt hãm, mã 14112576, không ren bằng thép, dùng giữ cố định răng gầu, KT: (25*98)mm+-10%. Mới 100% (là bộ phận chuyên dùng của máy đào bánh xích) | VIETNAM | S***D | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm chốt má gầu, mã A820102010676, không ren bằng thép, KT 210*0.5mm+-10%. Mới 100% (là bộ phận chuyên dùng của máy đào bánh xích) | VIETNAM | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台