全球贸易商编码:36VN0108943225
该公司海关数据更新至:2022-07-23
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:118 条 相关采购商:0 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 68061000 72109090 72192100 72221100 72222010 72254090 73044900 73269099 83113099 90189090
相关贸易伙伴: UNIONSTAHL GMBH , DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. , CARERAY DIGITAL MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
TTBC CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TTBC CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其118条相关的海关进出口记录,其中 TTBC CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 48 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 10 | 2 | 70 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TTBC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TTBC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TTBC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-23 | 进口 | 72109090 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 6mm + chiều dày lớp mạ 8mm, KT:1500x3000x6+8mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 72109090 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 6mm + chiều dày lớp mạ 4mm, KT: 1500x3000x6+4mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 72109090 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 10mm + chiều dày lớp mạ 8mm,KT:1500x3000x10+8mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 72109090 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 8mm + chiều dày lớp mạ 5mm, KT: 1500x3000x8+5mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 72109090 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 6mm + chiều dày lớp mạ 6mm, KT: 1500x3000x6+6mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台