全球贸易商编码:36VN0108873539
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1091 条 相关采购商:11 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 28112990 73110026 73110099 84223000
相关贸易伙伴: SHANGHAI WECHEM CHEMICAL CO., LTD. , HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LTD. , NINGBO JUNCHUANG PRESSURE VESSEL CO.,LTD. 更多
DCMC CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DCMC CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1091条相关的海关进出口记录,其中 DCMC CO., LTD. 公司的采购商11家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 3 | 11 | 690 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 3 | 90 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 3 | 90 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 13 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 41 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DCMC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DCMC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DCMC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 73110026 | Vỏ chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ (vỏ rỗng) (dùng chứa khí N20), V = 0.95 L, P = 110 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 73110026 | Vỏ chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ (vỏ rỗng) (dùng chứa khí N20), V = 0.95 L, P = 110 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 73110026 | Vỏ chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ (vỏ rỗng) (dùng chứa khí N20), V = 0.95 L, P = 110 bar, nhà sx: Ningbo Junchuang Pressure Vessel Co., Ltd, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 28112990 | Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Gas Co., Ltd | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,100 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: FSGU0000175, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104865548320/A11 | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110099 | BỒN BẰNG THÉP (ISO TANK) SỐ CIKU8520149, DUNG TÍCH 21.000 LIT, DÙNG ĐỂ CHỨA PHỤ GIA THỰC PHẨM DINITO MONOXIT (N20), HÀNG LÀ PHƯƠNG TIỆN QUAY VÒNG.#&CN | CHINA | C***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 28112990 | FOOD ADDITIVE: DINITROGEN MONOXIDE GAS (N2O). CAS: 10024-97-2; CONCENTRATION 99.9%, CONTAINED IN THE BOTTLE OF TK 306777163840 (V=0.95L, GAS WEIGHT 0.62KG/BOTTLE). SOURCE OF GOODS BELONGS TO TK 105972351440/A11#&CN | CHINA | N***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73110099 | BỒN BẰNG THÉP (ISO TANK) SỐ CIKU8520128, DUNG TÍCH 21.000 LIT, DÙNG ĐỂ CHỨA PHỤ GIA THỰC PHẨM DINITO MONOXIT (N20), HÀNG LÀ PHƯƠNG TIỆN QUAY VÒNG.#&CN | CHINA | C***D | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73110099 | BỒN BẰNG THÉP (ISO TANK) SỐ CIKU8520051, DUNG TÍCH 21.000 LIT, DÙNG ĐỂ CHỨA PHỤ GIA THỰC PHẨM DINITO MONOXIT (N20), HÀNG LÀ PHƯƠNG TIỆN QUAY VÒNG.#&CN | CHINA | C***D | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73110099 | BỒN BẰNG THÉP (ISO TANK) SỐ CIKU8520107, DUNG TÍCH 21.000 LIT, DÙNG ĐỂ CHỨA PHỤ GIA THỰC PHẨM DINITO MONOXIT (N20), HÀNG LÀ PHƯƠNG TIỆN QUAY VÒNG.#&CN | CHINA | C***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台