全球贸易商编码:36VN0108831225
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7448 条 相关采购商:20 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 32041710 32099000 35061000 35069100 39021040 39029090 39033060 39073020 39076910 39191099 39201011 39203091 39205111 39206110 39209990 39239090 39269059 39269099 40091100 40169999 48211090 48219090 72123013 72125099 72209090 73181510 73181590 73181610 73182100 73182200 73182310 73202090 73269099 74152900 76069100 76169990 79070099 82041200 83024290 84221900 84242019 84248950 84251900 84283390 84602910 84671900 84672900 84679200 84679910 84717099 84798939 84799030 84804100 84807190 84839099 85011091 85014011 85044019 85044090 85151100 85153990 85159010 85159090 85166090 85168030 85169029 85286990 85340010 85340020 85361092 85365069 85365099 85371013 85371099 85419000 85444294 85444299 85444941 85444949 90178000 90241010 90248010 90249010 90251919 90261030 90268010 90292090 90303100 90303310
相关贸易伙伴: SEIL CONTROLS (THAILAND) CO., LTD. , KINGFA SCI & TECH CO., LTD. , JS GLOBAL TRADING HK LIMITED. 更多
SUNHOUSE INT.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SUNHOUSE INT.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7448条相关的海关进出口记录,其中 SUNHOUSE INT.,JSC 公司的采购商20家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 3 | 873 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 9 | 4 | 567 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 87 | 4 | 1771 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 27 | 6 | 716 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 89 | 5 | 2150 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SUNHOUSE INT.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SUNHOUSE INT.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SUNHOUSE INT.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 39269099 | Gá cố định, bằng nhựa Bakelite, kích thước: 1000mm*200mm*100mm, dùng để cố dịnh driver đèn led, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85419000 | 902705#&Bảng chip led 3500K-5000K( miếng dán lên bản mạch để phát sáng dùng lắp trong đèn led), kích thước: 459mm*13mm*0.7mm, dùng trong sản xuất đèn, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 39269099 | 599465#&Nút bịt đầu dây, chất liệu: silicon, kích thước: 4.4mmx21 mm, dùng trong sản xuất đèn panel CPX, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 94059990 | 890844#&Bảng chip led 4000k ( miếng dán lên bản mạch để phát sáng dùng lắp trong đèn led), kích thước: 22cm*5cm, 120/277V-100W, sử dụng trong sản xuất đèn led, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 94059990 | 890845#&Bảng chip led 5000k ( miếng dán lên bản mạch để phát sáng dùng lắp trong đèn led), kích thước: 23cm*11cm, 120/277V-240W, sử dụng trong sản xuất đèn led, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94054190 | 13598911A#&WRAP LED LIGHT 4FT, MODEL: 13598911A, BRAND: COOPER LIGHTING, SOURCE: 120-277V, 36W, 3600LM-TRAIC, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94054190 | 13598916A#&WRAP LED LIGHT 4FT, MODEL: 13598916A, BRAND: COOPER LIGHTING, SOURCE: 120-347V, 40W, 4600LM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | CANADA | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94054190 | 2628H6_L#&CPX FLAT PANEL LAMP, MODEL: 2628H6, 120-277V, 30/40/52W, 3500K-4000K-5000K, BRAND: LITHONIA LIGHTING, 100% NEW, MADE IN VIETNAM#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94054110 | 276AL6#&OUTDOOR LED FLOODLIGHT 2500LM, MODEL: 276AL6, CAPACITY: 120-277V-17W, BRAND: LITHONIA LIGHTING, MADE IN VIETNAM, 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94054110 | 283G2F#&OUTDOOR LED FLOODLIGHT, MODEL: 283G2F, POWER SOURCE: 120-347V-340W, BRAND: LITHONIA LIGHTING, MADE IN VIETNAM, 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台