全球贸易商编码:36VN0108753873
该公司海关数据更新至:2022-07-19
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:113 条 相关采购商:0 家 相关供应商:39 家
相关产品HS编码: 63053390
相关贸易伙伴: SYNERGY TRADECO N.V. , MAHAJAN RECYCLING PTY LTD. , CROWN INDUSTRIES BSC (C) 更多
BAO LONG GREEN PLASTIC TRADING AND SERVICE, PRODUCTION JOINT 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BAO LONG GREEN PLASTIC TRADING AND SERVICE, PRODUCTION JOINT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其113条相关的海关进出口记录,其中 BAO LONG GREEN PLASTIC TRADING AND SERVICE, PRODUCTION JOINT 公司的采购商0家,供应商39条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 7 | 1 | 5 | 26 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 1 | 15 | 87 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BAO LONG GREEN PLASTIC TRADING AND SERVICE, PRODUCTION JOINT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BAO LONG GREEN PLASTIC TRADING AND SERVICE, PRODUCTION JOINT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BAO LONG GREEN PLASTIC TRADING AND SERVICE, PRODUCTION JOINT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 63053390 | Bao Jumbo dệt từ sợi PP đã qua sử dụng, còn nguyên giá trị sử dụng, sức chưa tối đa 500 kg, kích thước không đồng đều, dùng để chứa đụng hàng hóa, không chứa thực phẩm, bao không rách nát, | SPAIN | G***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 63053390 | Bao Jumbo dệt từ sợi PP đã qua sử dụng, còn nguyên giá trị sử dụng, sức chưa tối đa 500 kg, kích thước không đồng đều, dùng để chứa đụng hàng hóa, không chứa thực phẩm, bao không rách nát, | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 63053390 | Bao Jumbo dệt từ sợi PP đã qua sử dụng, còn nguyên giá trị sử dụng, sức chưa tối đa 500 kg, kích thước không đồng đều, dùng để chứa đụng hàng hóa, không chứa thực phẩm, bao không rách nát, | SPAIN | D***L | 更多 |
2022-06-20 | 进口 | 63053390 | Woven Jumbo bags from used PP fibers, still valid for use, less than 500 kg, uneven size, used to contain goods, no food, no torn, | ISRAEL | P***. | 更多 |
2022-06-02 | 进口 | 63053390 | Woven Jumbo bags from used PP fibers, still valid for use, less than 500 kg, uneven size, used to contain goods, no food, no torn, | OMAN | A***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台