全球贸易商编码:36VN0108665779
地址:15 P. Huỳnh Thúc Kháng, Khu tập thể Nam Thành Công, Đống Đa, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:504 条 相关采购商:9 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 39269099 44152000 48191000 61178090 63079090 85023110 85030090 85044030 85044090 85072095 85076090 85176269 85258059 85366999 85371099 85372090 85395000 85399090 85414022 85419000 85437020 85439090 85444294 90251920 90259020 90303100 94051091 94051099 94052090 94054020 94054040 94054050 94054060 94054099 94055090 94056090 94059950 94059990 95049021
相关贸易伙伴: SHENZHEN MTC LUX CO., LTD. , NINGBO DEYE INVERTER TECHNOLOGY CO., LTD. , GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH NIINUMA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH NIINUMA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其504条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH NIINUMA VIỆT NAM 公司的采购商9家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 17 | 3 | 83 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 6 | 1 | 24 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 29 | 4 | 128 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 7 | 1 | 13 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 15 | 3 | 233 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH NIINUMA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH NIINUMA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH NIINUMA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90303200 | Thiết bị đo và ghi tín hiệu dòng điện, dùng để đo cường độ dòng điện, hoạt động bằng pin, model: TR-55i-V; kích thước: 62*47*19mm; NSX: T&D Corporation, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90303200 | Thiết bị tự ghi số xung điện, dùng để đo số xung điện , hoạt động bằng pin, model: TR-55i-P; kích thước: 62*47*19mm; NSX: T&D Corporation, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90251920 | Thiết bị tự ghi nhiệt độ đa kênh, dùng để đo nhiệt độ phòng, hoạt động bằng pin, model: TR-55i-TC; kích thước: 62*47*19mm; NSX: T&D Corporation, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90251920 | Nhiệt ẩm kế tự ghi, dùng để đo độ ẩm và nhiệt độ trong phòng, hoạt động bằng pin, model: TR-72nw, kt: 58 x 78 x 26mm, NSX: T&D Corporation, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90251920 | Thiết bị tự ghi nhiệt độ với đầu dò loại Pt-100, dùng để đo nhiệt độ phòng, hoạt động bằng pin, model: TR-55i-Pt; kích thước: 62*47*19mm; NSX: T&D Corporation, mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85395290 | 20W NANO PC T8 DOUBLE-ENDED LED BULB, TUBE-SHAPED, SOCKET, MODEL: NP20-32N65B, BRAND: NIINUMA, MANUFACTURER: STRONG LUMEN OPTO CO.,LTD, LENGTH: 120CM, DIAMETER: 26MM, CAPACITY: 20W, VOLTAGE: 100-240V, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 85395290 | 20W NANO PC T8 DOUBLE-ENDED LED BULB, TUBE-SHAPED, SOCKET, MODEL: NP20-32N65B, BRAND: NIINUMA, MANUFACTURER: STRONG LUMEN OPTO CO.,LTD, LENGTH: 120CM, DIAMETER: 26MM, CAPACITY: 20W, VOLTAGE: 100-240V, 100% NEW | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 85446011 | POWER CABLE WITHOUT CONNECTOR, PLASTIC INSULATED, TYPE 6600VAC PVC/XLPE 3X60SQM; MODEL: 6600V CVT 3X1CX60MM2 (100% NEW PRODUCT), BRAND: LSVINA, MANUFACTURER: LS-VINA ELECTRIC CABLE AND SYSTEM JOINT STOCK COMPANY#&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 85446011 | POWER CABLE WITHOUT CONNECTOR, PLASTIC INSULATED, TYPE 6600VAC PVC/XLPE 3X38SQM; MODEL: 6600V CVT 3X1CX38MM2 (100% NEW PRODUCT), BRAND: LSVINA, MANUFACTURER: LS-VINA ELECTRIC CABLE AND SYSTEM JOINT STOCK COMPANY#&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 85444941 | POWER CABLE WITHOUT CONNECTOR, PLASTIC INSULATED, TYPE 600VAC PVC/XLPE 3X38SQM; MODEL: 600V CVT 3X1CX38MM2 (100% NEW PRODUCT), BRAND: LSVINA, MANUFACTURER: LS-VINA ELECTRIC CABLE AND SYSTEM JOINT STOCK COMPANY#&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台