全球贸易商编码:36VN0108533980
地址:130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1113 条 相关采购商:295 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: PT. MULTI SPUNINDO JAYA , CHNV TECHNOLOGY CO., LTD. , MICHANG OIL IND. CO., LTD. 更多
VINARES CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VINARES CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1113条相关的海关进出口记录,其中 VINARES CO., LTD. 公司的采购商295家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 118 | 6 | 10 | 281 | 0 |
2022 | 出口 | 72 | 5 | 32 | 232 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 56 | 3 | 29 | 164 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VINARES CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VINARES CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VINARES CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-11 | 进口 | 27101990 | Dầu trắng (WHITE OIL) dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa. Công dụng: Bôi trơn sản phẩm trong quá trình sản xuất hạt phụ gia nhựa. Mã hàng MA-350(H). Hàng mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 38123900 | Hạt phụ gia ORANGE 2590 - MB ( màu cam), giúp tạo màu trong sản xuất các sản phẩm nhựa, 1 gói 200gam, CAS no 5979-28-2, NSX CV,SUMBER JAYA SENTOSA, hàng mới, hàng mẫu không thanh toán | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 38123900 | Hạt phụ gia Holcomaster Black 474-30-23272( màu đen), giúp tạo màu trong sản xuất các sản phẩm nhựa, 1 gói 200gam, CAS no 13007-86-8, NSX P.T. HOLLAND COLOURS ASIA hàng mới, hàng mẫu không thanh toán | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 38123900 | Hạt phụ gia GREEN 3662- MB ( màu xanh),giúp tạo màu trong sản xuất các sản phẩm nhựa, 1 gói 200gam, CAS no 1328-53-6, NSX CV,SUMBER JAYA SENTOSA, hàng mới, hàng mẫu không thanh toán | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 38123900 | Hạt phụ gia RED 2625 - MB( màu đỏ), giúp tạo màu trong sản xuất các sản phẩm nhựa, 1 gói 200gam, CAS no 5979-28-2, NSX CV,SUMBER JAYA SENTOSA, hàng mới, hàng mẫu không thanh toán | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 3824999990 | ADDITIVE GRANULES USED IN THE PLASTIC INDUSTRY (PRODUCT CODE: E6F). SIZE: 3X3MM. THE MAIN INGREDIENT IS CACO3, ACCOUNTING FOR OVER 70% BY MASS DISPERSED IN PLASTIC. 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32064990 | BLACK MB PLASTIC ADDITIVE (PRODUCT CODE: BMB30). SIZE: 3X3MM. SYNTHETIC COLOR PREPARATION, INGREDIENTS: BLACK POWDER, CACO3, VIRGIN PLASTIC, OTHER ADDITIVES. 25KG/BAG. CAS 333-86-4. 100% NEW #&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 3824999990 | ADDITIVE GRANULES USED IN THE PLASTIC INDUSTRY (ITEM CODE: P1I). SIZE: 3X3MM. THE MAIN INGREDIENT IS CACO3, ACCOUNTING FOR OVER 70% BY MASS DISPERSED IN PLASTIC. 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | S***S | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 3824999990 | ADDITIVE GRANULES USED IN THE PLASTIC INDUSTRY (PRODUCT CODE: P6C). SIZE: 3X3MM. THE MAIN INGREDIENT IS CACO3, ACCOUNTING FOR OVER 70% BY MASS DISPERSED IN PLASTIC. 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 3824999990 | ADDITIVE GRANULES USED IN THE PLASTIC INDUSTRY (PRODUCT CODE: NP3V). SIZE: 3X3MM. THE MAIN INGREDIENT IS CACO3, ACCOUNTING FOR OVER 70% BY MASS DISPERSED IN PLASTIC. 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | U***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台