全球贸易商编码:36VN0108394800
该公司海关数据更新至:2024-05-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:223 条 相关采购商:3 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 82081000 83016000 84148049 84158299 84186990 84561100 84622100 84623100 84624100 84661090 84669390 84669400 84834090 84869027 85044011 85158090 85159090 85371019 85371099 90268010
相关贸易伙伴: WUHAN GOLDEN LASER CO,, LTD, , JINAN BODOR CNC MACHINE CO., LTD. , NANJING KLAUS CNC MACHINERY CO., LTD. 更多
VIETNAM LASERTECH INDUSTRY .,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETNAM LASERTECH INDUSTRY .,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其223条相关的海关进出口记录,其中 VIETNAM LASERTECH INDUSTRY .,JSC 公司的采购商3家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 23 | 3 | 92 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 25 | 1 | 123 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETNAM LASERTECH INDUSTRY .,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETNAM LASERTECH INDUSTRY .,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIETNAM LASERTECH INDUSTRY .,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 85159090 | Đầu hàn cầm tay bằng nhôm dùng cho máy hàn laser, model: SUP20S, hiệu Super, cùng điều khiển và bộ cấp dây. NCC: SUZHOU ARIES TRADE CO.,LTD, xuất xứ Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 73181590 | Bulong, có ren , dùng cho máy chấn tôn thủy lực, kích thước: 165*60mm, chất liệu: thép,Đường kính ngoài của thân là 35 mm, NSX: NANJING PRIMA CNC MACHINERY CO., LTD , hàng mẫu, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 84662090 | Kẹp dao nhanh, dùng cho máy chấn tôn thủy lực, kích thước 150*130*45mm, bằng thép, NSX: NANJING PRIMA CNC MACHINERY CO., LTD , hàng mẫu, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 39269099 | Công tắc bàn đạp để dưới chân điều khiển máy chấn tôn thủy lực, kích thước 200*150*650mm, thương hiệu Kacon, hàng mẫu, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 82059000 | Hộp dụng cụ cầm tay (gồm xịt dầu, bơm mỡ, xịt dầu), dùng cho máy chấn tôn thủy lực, kích thước 400*200*200mm, chất liệu: nhựa, NSX: NANJING PRIMA CNC MACHINERY CO., LTD , hàng mẫu, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-05-22 | 出口 | 90132000 | LASER SOURCE OF SINGLE TABLE FIBER LASER CUTTING MACHINE, MODEL: MFSC-6000M-BKW4.8, MAX SOURCE CAPACITY 6000W, VOLTAGE 380V. MANUFACTURER: MAXPHOTONICS CO., LTD.#&CN | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-28 | 出口 | 84669390 | Bộ nguồn phát tia laser (bộ phận của máy cắt laser sợi quang 2 bàn chuyển đổi), model MFSC-6000W-BKW1.0, số Seri CSUK07439, công suất 6000W, thương hiệu Max, hàng đã qua sử dụng (1 SET=1PCE)#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-05-12 | 出口 | 84669390 | Laser transmitter power supply (part of convertible 2-goal fiber optic laser cutting machine), MFSC-6000W-BKW1.0 model, CSUK07439 serial number, capacity of 6000W, Max brand, used goods (1 set = = 1pce) CN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-05-12 | 出口 | 84669390 | Laser transmitter power supply (part of single-table optical fiber optic laser cutting machine), Model: MFSC-2000W-BJW3.4, Series CSSJ00016, capacity of 2000W, Max brand, used goods ( 1 set = 1pce) CN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-02-17 | 出口 | 84669390 | Laser source of optical fiber laser cutting machine Single table combination tube cutting, Model: YLR-1500-K, SERI R21031022, Used goods (1 set = 1pce) # & Ru | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台