全球贸易商编码:36VN0108379707
该公司海关数据更新至:2022-05-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:101 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 56074900 72269290 73065099 73089060 73089099 73121099 73181510 73181590 73182400 73269099 74071040 76141011 76161090 84254290 84264900 84314910 84314990 84678900 85023110 85042299 85042322 85042329 85043111 85043122 85043416 85044011 85258059 85352990 85353090 85354000 85369019 85372090 85444295 85444941 85446011 85446012 85446019 85447090 85461000 85469000 94051099 94054050
相关贸易伙伴: CHINA ENERGYENGINEERINGGROUP ANHUINO.2ELECTRICPOWER CONSTRUCTIONCO LTD. , CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP ANHUI NO.2 ELECTRIC POWER CONSTRUCTION , GUANGXI JIUYI IMP EXP. TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐIỆN LỰC AN HUY 2 VIỆT NAM TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG TRUNG QUỐC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐIỆN LỰC AN HUY 2 VIỆT NAM TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG TRUNG QUỐC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其101条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐIỆN LỰC AN HUY 2 VIỆT NAM TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG TRUNG QUỐC 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 1 | 10 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 27 | 2 | 82 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐIỆN LỰC AN HUY 2 VIỆT NAM TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG TRUNG QUỐC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐIỆN LỰC AN HUY 2 VIỆT NAM TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG TRUNG QUỐC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG ĐIỆN LỰC AN HUY 2 VIỆT NAM TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG TRUNG QUỐC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-03-24 | 进口 | 85446011 | Power cables have not attached the connector, 1x95mm2 interface, 12.46mm diameter, Model: FDZ-Yeyh, plastic insulated, 1.8 / 3KV voltage, used in wind power plant. New 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-01-26 | 进口 | 85446011 | Electric cables have not attached the connector, with 3 cores, 120mm2 / core, Model: AJ-220, plastic insulated, 1200V voltage, used in wind power plants. New 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-01-26 | 进口 | 39173299 | Soft plastic tubes used for heat and insulation, 50mm diameter, 3mm thick, used in wind power plants. New 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-01-26 | 进口 | 76169990 | Aluminum ladders are 4 segments, total length of 8m, 0.5m width, used in the wind power plant site. New 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-01-26 | 进口 | 56090000 | The rope has been braided for tanging goods and pulling goods, 30mm thickness, used in the wind power plant site. New 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-05-26 | 出口 | 84264900 | The crawler crane is removable, a common cockpit is both to control the movement, and to send the work structure of SCC8000A Series: CC0800CA0013, Sany, used goods, SX 2020#& CN | CHINA | C***N | 更多 |
2022-01-28 | 出口 | 84678900 | Equipment used to screw snails in the installation of hydraulic wind towers, electrical operations NK70, capacity: 1-1KW NSX: nbeike. (1set = 2 hydraulic pump + 1 Pump + 2 hydraulic stretcher) . | CHINA | C***N | 更多 |
2022-01-28 | 出口 | 84264900 | Crawler crane has a common cockpit placed on the rotation section to control the moving section, medium to Article Work Structure, Model: XGC100, 100 tons, year SX 2021, 100% new goods # & cn | C***N | 更多 | |
2022-01-28 | 出口 | 84264900 | # & Crawler crane has a common cockpit placed on the rotation section to control the moving section, medium to Article Work Structure, Model: XGC 800-12000TM, 800T, Year of SX 2021, 100% new. #&CN | CHINA | C***N | 更多 |
2022-01-28 | 出口 | 84678900 | Equipment used to screw snails in the installation of hydraulic wind towers, electrical operations NK70, capacity: 1-1KW NSX: nbeike. (1set = 2 hydraulic pump + 1 Pump + 2 hydraulic stretcher) . | CHINA | C***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台