全球贸易商编码:36VN0108274197
地址:38 Ng. 14 P. Vũ Hữu, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-01-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:68 条 相关采购商:1 家 相关供应商:10 家
相关贸易伙伴: ONAGA SHOJI CO., LTD. , GOSHO INDUSTRIAL CO., LTD. , SHINWA LIMITED. 更多
VINTRACTORS 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VINTRACTORS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其68条相关的海关进出口记录,其中 VINTRACTORS 公司的采购商1家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 7 | 4 | 6 | 33 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 2 | 5 | 33 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VINTRACTORS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VINTRACTORS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VINTRACTORS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng, Hiệu: HAMM, Model: 311D, SK: WHB0H216CL0004883, SM: 02E84919931, Năm SX: 2020, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. | INDIA | D***S | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng, Hiệu: SAKAI, Model: SV512D-H, SK: 2SV2330635, SM: 963363, Năm SX: 2008, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. | INDONESIA | C***A | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng, Hiệu: HAMM, Model: 3410, SK: H1690316 , SM: 01088717, Năm SX: 2006 , động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. | GERMANY | C***A | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng, Hiệu: SAKAI, Model: SV512D-E, SK: 6SV2920199, SM: 6BD1769375, Năm SX: 2009, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. | INDIA | C***A | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 84295200 | Máy đào bánh xích, Hiệu: KOBELCO, Model: SK200-8, SK: YN11-49564. SM: J05ETA-17221, Năm SX: 2007, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-01-08 | 出口 | 84295200 | CRAWLER EXCAVATOR (EARTH EXCAVATOR) HAS A 360-DEGREE ROTATING UPPER MECHANISM, BRAND KOBELCO, MODEL: SK200-9, SK: YN1371120, SM: J05ETJ24083, YEAR OF MANUFACTURE: 2015, USED GOODS#&JP | LAOS | T***D | 更多 |
2024-01-08 | 出口 | 84295200 | CRAWLER EXCAVATOR (EARTH EXCAVATOR) HAS A 360-DEGREE ROTATING UPPER MECHANISM, BRAND KOMATSU, MODEL: PC200I-10, SK: KMTPC243PFC453870, SM: 6D10726641858, YEAR OF MANUFACTURE: 2015, USED GOODS#&JP | LAOS | T***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台