全球贸易商编码:36VN0108227278
该公司海关数据更新至:2024-05-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3011 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 90189090 90211000 90213100
相关贸易伙伴: INTERCUS GMBH , MAHE MEDICAL CO., LTD. , PETER BREHM GMBH 更多
ANVI MEDICAL JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANVI MEDICAL JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3011条相关的海关进出口记录,其中 ANVI MEDICAL JSC 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 24 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 861 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 2119 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANVI MEDICAL JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANVI MEDICAL JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANVI MEDICAL JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90211000 | 750.333838 Vít khóa xương cứng, D 3.5mm, dài 38mm,Titan,HD 5.3 mm, đầu tròn ren, tự taro. Mới 100 %,TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày.HSX:INTERCUS | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90211000 | 750.336014 Vít khóa xương cứng D 3.5mm, dài 14mm Titan, tự taro. Mới 100 %,TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày,HSX:INTERCUS) | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90211000 | 750.336016 Vít khóa xương cứng D 3.5mm, dài 16mm Titan, tự taro. Mới 100 %,TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày,HSX:INTERCUS) | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90211000 | 750.344030 Vít khóa xương cứng,D4.5mm, dài 30 mm, Titan,đầu tròn ren,tự taro .Mới100%,TBYTcấy ghép lâu trong người trên 30 ngàyHSX:INTERCUS | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90211000 | 750.344038 Vít khóa xương cứng,D4.5mm, dài 38 mm, Titan,đầu tròn ren,tự taro .Mới100%,TBYTcấy ghép lâu trong người trên 30 ngàyHSX:INTERCUS | GERMANY | I***H | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 90213100 | CEMENTLESS FEMORAL BRIDGE SIZE 2 ON THE RIGHT, PETER BREHM MANUFACTURER, DEVICE IMPLANTED ON THE HUMAN BODY FOR OVER 30 DAYS, USED#&DE | GERMANY | P***H | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 90213100 | CEMENTLESS HIP REPLACEMENT ACETABULUM, SIZE 64, PETER BREHM MANUFACTURER, DEVICE IMPLANTED IN THE HUMAN BODY FOR OVER 30 DAYS, USED#&DE | GERMANY | P***H | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 90189090 | MEDICAL TOOLS: SAW, BRAND AESCULAP, REF CODE: GA673, LOT NUMBER: SN008197, MANUFACTURER AESCULAP, USED#&DE | GERMANY | P***H | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 90189090 | MEDICAL TOOLS: SAW, BRAND AESCULAP, REF CODE: GA673, LOT NUMBER: SN0546, MANUFACTURER AESCULAP, USED#&DE | GERMANY | P***H | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 90189090 | MEDICAL TOOLS: DRILL, BRAND AESCULAP, REF CODE: GA672, LOT NUMBER: SN009031, MANUFACTURER AESCULAP, USED#&DE | GERMANY | P***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台