MITAS HA NOI TECH., JSC

全球贸易商编码:36VN0108182267

该公司海关数据更新至:2024-06-07

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:167 条 相关采购商:13 家 相关供应商:30 家

相关产品HS编码: 70200090 84141000 84418010 84561100 84564010 84596910 84624100 84714190 85044030 85176900 85291029 85423100 90138020 90241010 90248010 90258020 90292090 90302000 90303310 90309090 90319019

相关贸易伙伴: MOUSER ELECTRONICS INC. , ELEMENT14 PTE LTD. , ROHDE & SCHWARZ GMBH & CO. KG 更多

MITAS HA NOI TECH., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MITAS HA NOI TECH., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其167条相关的海关进出口记录,其中 MITAS HA NOI TECH., JSC 公司的采购商13家,供应商30条。

MITAS HA NOI TECH., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 5 2 18 0
2022 出口 6 3 4 8 0
2022 进口 17 20 10 38 0
2021 出口 4 4 3 4 0
2021 进口 18 47 9 96 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MITAS HA NOI TECH., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MITAS HA NOI TECH., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

MITAS HA NOI TECH., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-26 进口 90303100 Thiết bị đo đa năng có thiết bị ghi mã 002151 do hãng NSI-MI TECHNOLOGIES sản xuất. Mới 100% UNITED STATES N***S 更多
2022-07-13 进口 90303310 Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim mã hiệu: EM7000, băng thông: 40Hz-1MHz, điện trở: 2k hãng sản xuất: Sanwa, chuyên dùng trong viễn thông. Mới 100% JAPAN G***. 更多
2022-07-13 进口 90304000 Máy tạo tín hiệu điện mã hiệu: TSG4102A, dải tần: 950 kHz đến 2.0 GHz, dải công suất ra: +16.5 dBm đến 110 dBm, hãng sản xuất: Tektronix, chuyên dùng trong viễn thông. Mới 100% UNITED STATES G***. 更多
2022-07-13 进口 90303310 Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim mã hiệu: PC7000, băng thông: 40Hz-1MHz, đo điện trở, điện dung hãng sản xuất: Sanwa, chuyên dùng trong viễn thông. Mới 100% TAIWAN (CHINA) G***. 更多
2022-07-13 进口 90303310 Đồng hồ vạn năng chỉ thị số mã hiệu: PC710, băng thông : 40Hz - 20kHz, tần số: 15Hz - 50kHz đo điện trở, điện dung hãng sản xuất: Sanwa, chuyên dùng trong viễn thông. Mới 100% TAIWAN (CHINA) G***. 更多
2024-06-07 出口 90309090 TELECOMMUNICATIONS SIGNAL CONNECTION CABLE CODE WC1 IS MANUFACTURED BY NSI-MI TECHNOLOGIES INC. 100% NEW ITEM #&US UNITED STATES N***. 更多
2024-06-05 出口 90304000 SIGNAL MEASUREMENT MOTION CONTROLLER MODEL: NSI-SC-5915 MANUFACTURED BY NSI-MI TECHNOLOGIES INC. 100% NEW ITEM #&US UNITED STATES N***. 更多
2024-05-08 出口 85291099 SPEAKER-TYPE TELECOMMUNICATIONS SIGNAL SEPARATION FILTER MODEL: ANT-SGA-0.75-1.12-ABS MANUFACTURED BY NSI-MI TECHNOLOGIES INC. 100% NEW ITEM #&US UNITED STATES N***. 更多
2023-08-16 出口 90304000 NI USRP-2953R TELECOMMUNICATION SIGNAL MEASURING AND TESTING SET FOR FREQUENCY RANGE FROM 1.2 GHZ TO 6 GHZ, MANUFACTURED BY NATIONAL INSTRUMENTS. USED ITEM#&MY SINGAPORE N***. 更多
2023-08-16 出口 84733090 THE CHASSIS OF THE PXIE STANDARD DATA COLLECTOR, CODE: PXIE-1085, MANUFACTURER: NATIONAL INSTRUMENTS IS USED TO SUPPORT THE CENTRAL PROCESSING BLOCK. USED ITEM#&MY SINGAPORE N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询