全球贸易商编码:36VN0108088955
地址:B5-16 Urban functional area of Green City, P. Hàm Nghi, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1033 条 相关采购商:78 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 39239090 39261000 40101900 40103100 40103900 40169959 42050040 49119990 63079090 73043940 73079290 73182990 73269099 76061290 76161090 76169990 82059000 82060000 82079000 83022090 83024999 84099974 84795000 84831025 84834090 85011029 85011049 85044019 85044090 85235990 85238092 85258039 85258040 85365099 85369099 85371019 85371030 85371099 85423900 85444239 85444295 85444296 85444299 85444941 90021100 90029090 90173000 90178000 90311010 90314990 90318090 90319019 94031000 94054099 96200040 96200090
相关贸易伙伴: EDMUND OPTICS SINGAPORE PTE LTD. , HEXAGON MANUFACTURING INTELLIGENCE , HEXAGON METROLOGY INC. 更多
CÔNG TY TNHH HEXAGON MI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HEXAGON MI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1033条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HEXAGON MI VIỆT NAM 公司的采购商78家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 21 | 9 | 136 | 0 |
2022 | 出口 | 38 | 20 | 8 | 105 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 30 | 12 | 208 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 10 | 8 | 92 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 39 | 12 | 257 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 4 | 2 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 13 | 6 | 129 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HEXAGON MI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HEXAGON MI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HEXAGON MI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 96200090 | Chân đế 3 chân của máy đo tọa độ, mã H000101493, SN: 00035971, chất liệu nhôm thép không gỉ, hsx BRUNSON, mới 100% | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 96200090 | Chân đế 3 chân của máy đo tọa độ, mã H000101493, SN: 00035968, chất liệu nhôm thép không gỉ, hsx BRUNSON, mới 100% | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 85371099 | Bo mạch chủ của máy đo tọa độ, có chức năng điều khiển máy, mã NCA7-5-19359, hãng sản xuất Hexagon, hàng mới 100% | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84836000 | Khớp nối trục bằng hợp kim nhôm mã 00412 linh kiện máy đo tọa độ, hsx HEXAGON, mới 100% | GERMANY | H***H | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 85011049 | Mô tơ vô cấp 1 chiều TAB93409 có kèm phanh hãm, điện áp 12V, công suất 100W, mã 3024057 linh kiện máy đo tọa độ, hsx HEXAGON, mới 100% | GERMANY | H***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85013170 | Z0000001-010254, DC STEPLESS MOTOR WITH BRAKE TAB93409 CODE 3024057, VOLTAGE 12V, 1 PHASE CURRENT 100W CAPACITY, ACCESSORY FOR COORDINATE MEASURING MACHINE, HEXAGON MANUFACTURER, 100% NEW #&CN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94054290 | LED RING LIGHT CODE LDDC63, ACCESSORY FOR COORDINATE MEASURING MACHINE, HEXAGON MANUFACTURING FACTORY, 100% NEW#&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85371099 | CONTROL MODULE CODE G56403412, ACCESSORY OF COORDINATE MEASURING MACHINE, HEXAGON MANUFACTURING FACTORY, 100% NEW#&IT | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85444294 | CABLE OF CONTROL HANDLE CODE H006230-2, VOLTAGE 220V, DIAMETER 5MM, PLASTIC SHELL, WITH CONNECTOR, 20FT LONG, ACCESSORY OF COORDINATE MEASURING MACHINE, HEXAGON MANUFACTURER, 100% NEW #&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85444294 | CABLE OF CONTROL HANDLE CODE H006230-2, VOLTAGE 220V, DIAMETER 5MM, PLASTIC SHELL, WITH CONNECTOR, 20FT LONG, ACCESSORY OF COORDINATE MEASURING MACHINE, HEXAGON MANUFACTURER, 100% NEW #&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台