全球贸易商编码:36VN0108056230
该公司海关数据更新至:2024-06-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:96 条 相关采购商:2 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 39269099 84249099 84813090 84818073 85065000 85176900 85366999 85444924 90261030 90268010 90318090
相关贸易伙伴: ABB PTE LTD. , XENO ENERGY CO., LTD. , TOKYO KEIKI INC. 更多
AMETECH.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AMETECH.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其96条相关的海关进出口记录,其中 AMETECH.,JSC 公司的采购商2家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 6 | 6 | 6 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 12 | 5 | 61 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AMETECH.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AMETECH.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AMETECH.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-13 | 进口 | 90261030 | Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng bằng siêu âm kẹp ngoài TTFM 6.1 Transit Time Flow Meter DC, mã: TTFM61B1A1B1A1A, hoạt động bằng điện, NSX: PULSAR MEASUREMENT,mới 100% | CANADA | P***T | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 90261030 | Thiết bị cảm biến đo lưu lượng chất lỏng bằng siêu âm DFS 5.1 Doppler Flow Switch VDC, mã: DFS51B1A,hoạt động bằng điện,NSX: PULSAR MEASUREMENT,mới 100% | CANADA | P***T | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 90261030 | Thiết bị đo lưu lượng kênh hở AVFM 6.1 Area Velocity Flow Meter DC, dùng để đo lưu lượng chất lỏng, hoạt động bằng điện,mã: AVFM61B1A1A11A1A, NSX: PULSAR MEASUREMENT,mới 100% | CANADA | P***T | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 90261030 | Cảm biến kẹp ngoài loại tiêu chuẩn Spare/Replacement Single SE4-A Sensor, mã: SE4-A,hoạt động bằng điện,dùng để đo chất lỏng, NSX: PULSAR MEASUREMENT,Mới100%. | CANADA | P***T | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 90261030 | Thiết bị đo lưu lượng nước bằng siêu âm kẹp ngoài, loại 2 cặp cảm biến,dùng để đo lưu lượng nước trong đường ống nước,dùng trong công nghiệp,model:UFL-30, hoạt động bằng điện,điện áp 90-240V,mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 85423900 | CIRCUIT BOARD (INTEGRATED ELECTRONIC CIRCUIT) OF OPEN CHANNEL FLOW METER AVFM 6.1 AREA VELOCITY FLOW METER DC, SERIAL NO: 349604, USED TO SIGNAL OUT, MANUFACTURER: PULSAR MEASUREMENT, USED GOODS#&GB #&SHIFT | UNITED KINGDOM | P***T | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 90261090 | PPM FLOWCERT WALL MODBUS/VEL OPEN CHANNEL FLOW METER, MODEL: 1521115211XX-X0P, SERIAL 350505, USED TO MEASURE LIQUID FLOW, ELECTRICALLY OPERATED, MANUFACTURER: PULSAR MEASUREMENT, USED PRODUCT#&GB | UNITED KINGDOM | P***T | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 90261090 | EXTERNAL CLAMP ULTRASONIC LIQUID FLOW MEASURING DEVICE, MODEL: FLOW PULSE H/FLOW IP68, USED TO MEASURE WATER FLOW IN PIPES, MANUFACTURER: PULSAR MEASUREMENT, USED GOODS#&GB | UNITED KINGDOM | P***T | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 90261090 | RADAR LIQUID LEVEL SENSOR DBR8, CABLE LENGTH 10M, CODE: DR08010000000SBP, ELECTRICALLY OPERATED, MANUFACTURER: PULSAR MEASUREMENT, USED GOODS#&GB | UNITED KINGDOM | P***T | 更多 |
2021-07-20 | 出口 | 85176900 | THE SIGNAL CONVERTER, USED TO CONVERT SIGNALS FROM MEASURING SENSORS TO ULTRA 4 SERIES 174 COMPUTERS, MODEL; 1741110002XX-XXP, ELECTRICAL OPERATION, PULSAR, USED GOODS. # & GB | UNITED KINGDOM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台