全球贸易商编码:36VN0108043344
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5108 条 相关采购商:8 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 34029019 35061000 39119000 39173399 39173999 39235000 39269099 40091100 68053000 73182910 73202090 73269099 76169990 79070099 82119299 84198919 84433239 84569090 84571090 84633010 84669100 84771039 84807190 84807990 84819029 85158090 85176249 85367010 85367090 85369019 85389019 85447090 90011010 90275010 90303390 90314990 90318010 90318090
相关贸易伙伴: RUIKANG TRADING GROUP LTD. , PRYSMIAN WUXI CABLE CO., LTD. , CIS SUD SRL., 更多
AMPLE SUN ENG CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AMPLE SUN ENG CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5108条相关的海关进出口记录,其中 AMPLE SUN ENG CO., LTD. 公司的采购商8家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 22 | 18 | 1280 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 18 | 3 | 914 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 37 | 4 | 277 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 15 | 2 | 728 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 39 | 4 | 395 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AMPLE SUN ENG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AMPLE SUN ENG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AMPLE SUN ENG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85367090 | KITSCAPC3.0GC#&Bộ đầu nối dùng cho dây cáp quang đường kính 3.0 mm (PN: 2941931L, Kit SC APC 3.0 mm), hàng mới 100% | CHINA | A***D | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 68053000 | FM0.26MICRO#&Tấm phiến bằng nhựa 0.26 micro, (bề mặt có lớp vân mỏng để mài), dùng để đánh bóng đầu nối cáp quang (final polishing film), hàng mới 100% | CHINA | A***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85367010 | Đầu nối SC APC có cánh mới; 125.8-126.5; độ đồng tâm <0.5micron.chất liệu bằng gốm, Hàng mới 100% | CHINA | A***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85367010 | 4220500000006#&Đầu nối dây cáp quang bằng gốm SC PC (125.3~125.7), có niềng bằng kim loại, độ đồng tâm dưới 0.5 micron (Dùng trong viễn thông, không có chức năng mật mã). Hàng mới 100% | CHINA | A***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85367010 | 4220400000027#&Đầu nối dây cáp quang bằng gốm LC PC (125.5~126.5), có niềng bằng kim loại, độ đồng tâm dưới 0.5 micron (Dùng trong viễn thông, không có chức năng mật mã). Hàng mới 100% | CHINA | A***D | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 68053000 | BLACK SOFT PAD B-PAD (BLACK FABRIC POLISHING FILM TYPE B)#&VN | ITALY | P***L | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 48195000 | CARTON BOX 310*310*520MM (CARTON SIZE 310*310*520MM), 100% NEW PRODUCT #&VN | AUSTRALIA | A***D | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 48195000 | CARTON BOX 420*420*225MM (PAPER BOX SIZE 420*420*225MM), 100% NEW PRODUCT #&VN | AUSTRALIA | A***D | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 68053000 | SC9U#&VN POLISHING FILM | ITALY | P***L | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 48195000 | CARTON 430*230*230MM WITH 5 LAYERS (CARTON 430*230*230MM; 5-LAYER TYPE), 100% NEW #&VN | AUSTRALIA | A***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台