全球贸易商编码:36VN0108041604
该公司海关数据更新至:2023-08-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:36 条 相关采购商:6 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 85044019 85176221 85177099 90058090 90222900 90278030 90279091
相关贸易伙伴: NEWCON OPTIK , AGM GLOBAL VISION LLC , SHENZHEN HTFUTURE CO., LTD. 更多
DTIMEX CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DTIMEX CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其36条相关的海关进出口记录,其中 DTIMEX CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 4 | 4 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 8 | 6 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 10 | 9 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DTIMEX CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DTIMEX CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DTIMEX CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-05-17 | 进口 | 90058090 | 2-eye binoculars used to observe at night, Model: PVS-7-ECW, SN: 15280, Origin: Canada, Manufacturer: General Starlight Company Inc. | CANADA | G***. | 更多 |
2022-05-12 | 进口 | 85176221 | The internal network converter used for computers (accessories included: directional equipment, 4 -oriented antennas, 3 directions), Serial No. FAL002, Part No. SP22/02, voltage 220V/50-60Hz, power consumption <400W | CHINA | S***. | 更多 |
2022-05-12 | 进口 | 85176221 | The internal network converter used for computers (accessories included: directional equipment, 4 -oriented antennas, 3 directions), Serial No. Fal001, Part No. SP22/01, voltage of 220V/50-60Hz, power consumption <400W | CHINA | S***. | 更多 |
2022-05-12 | 进口 | 85044019 | The electrical transformation kit for computers (accessories includes: power cable, antenna cable, network cable, GPS antenna, inverter), Serial No. SCA001, Part No. SP22/06, Semptian, 100% new | CHINA | S***. | 更多 |
2022-04-19 | 进口 | 90222900 | Hand -held luggage scanner (and standard accessories), product code: PM2030 (S/N: 210054), NSX: Polimaster Ltd, 100% new | LITHUANIA | U***E | 更多 |
2023-08-25 | 出口 | 94034000 | WOODEN KITCHEN CABINET, SIZE: 100X60X20CM. MANUFACTURER: LAMPHONG CO., LTD. 100% NEW PRODUCTS. FOC#&VN PRODUCTS | UNITED STATES | I***C | 更多 |
2023-08-25 | 出口 | 39189019 | SPC FLOORING SYNTHETIC PLASTIC FLOORBOARD, SIZE: 40X28X28CM. PRODUCER: AMYGRUPO. 100% NEW PRODUCTS. FOC#&VN PRODUCTS | UNITED STATES | I***C | 更多 |
2022-07-01 | 出口 | 85176221 | Bộ chuyển đổi mạng nội bộ dùng cho máy tính (Phụ kiện đi kèm gồm:Thiết bị tìm hướng,4 Anten đẳng hướng,3 định hướng), SN. FAL002,Part no. SP22/02, điện áp 220V/50-60Hz, công suất tiêu thụ< 400w#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-07-01 | 出口 | 85044019 | Bộ biến đổi tính điện dùng cho máy tính (Phụ kiện đi kèm gồm: Cáp nguồn, cáp Anten, cáp mạng, Anten Gps, biến tần), Serial no. SCA001,Part no. SP22/06, hãng Semptian, mới 100%#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-07-01 | 出口 | 85176221 | Bộ chuyển đổi mạng nội bộ dùng cho máy tính (Phụ kiện đi kèm gồm:Thiết bị tìm hướng,4 Anten đẳng hướng,3 định hướng), SN. FAL001,Part no. SP22/01, điện áp 220V/50-60Hz, công suất tiêu thụ< 400w#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台