全球贸易商编码:36VN0108015322
该公司海关数据更新至:2022-07-26
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:215 条 相关采购商:0 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 85044090 85414010 94054050 94059290 94059940 94059950 94059990
相关贸易伙伴: NICHIA CORPORATION , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. , UNILUMIN GROUP CO., LTD. 更多
HOANG GIA LIGHTING., JSC 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HOANG GIA LIGHTING., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其215条相关的海关进出口记录,其中 HOANG GIA LIGHTING., JSC 公司的采购商0家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 10 | 10 | 2 | 119 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 5 | 2 | 96 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HOANG GIA LIGHTING., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HOANG GIA LIGHTING., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HOANG GIA LIGHTING., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 85381019 | Module giao tiếp, bộ phận của bộ điều khiển sáng/tối cho đèn đường, điện áp 0-480VAC,15A, 50/60Hz. Mã hàng: OJ-M715-C.Nhà sx: DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO .,LTD. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 94059990 | Module PCB Led dùng để gắn chip led cho đèn đường, bộ phận của đèn chiếu sáng đường phố,công suất 50W, kích thước:187x185x1.5mm. Nhà sx: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 94059290 | Thấu kính LENS chất liệu bằng nhựa polycarbonate, bộ phận của đèn đường,Nhà sx: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 94054050 | Đèn đường cao áp làm bằng nhôm,không chấn lưu, không bóng đèn, không dây điện, nhãn hiệu SUNNING, mã ACURA MINI, kích thước:780x340x200mm. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 94054050 | Đèn pha LED có vỏ ngoài bằng nhôm dùng chiếu sáng nơi công cộng, nhãn hiệu SUNNING, mã HG636, công suất 500W, kích thước 520x610x120mm, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台