全球贸易商编码:36VN0108004433
该公司海关数据更新至:2022-07-04
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:72 条 相关采购商:0 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 21069099
相关贸易伙伴: SHENGHETANG HEALTH INDUSTRIES (HONG KONG) CO., LTD. , GUANGDONG SHENG HE TANG HEALTH FOOD CO., LTD. 更多
PCI BFT CO., LTD. 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PCI BFT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其72条相关的海关进出口记录,其中 PCI BFT CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 32 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 40 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PCI BFT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PCI BFT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PCI BFT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-04 | 进口 | 21069099 | Thạch cao quy linh đậu đỏ- Herbal Jelly Red Bean. Thực phẩm ăn liền, 215g/CUP. Hiệu: SUNITY. NSX: T06/2022, hạn sử dụng 1 năm. Mới 100%. ( 1 una = 1 cốc ). Hàng FOC | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 21069099 | Thạch cao quy linh truyền thống- Herbal Jelly, Original. Thực phẩm ăn liền, 215g/CUP. Hiệu: SUNITY. NSX T06/2022. hạn sử dụng 1 năm. Mới 100%. 1 ( 1 una = 1 cốc ) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 21069099 | Thạch cao quy linh đậu đỏ- Herbal Jelly Red Bean. Thực phẩm ăn liền, 215g/CUP. Hiệu: SUNITY. NSX: T06/2022, hạn sử dụng 1 năm. Mới 100%. ( 1 una = 1 cốc ) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 21069099 | Thạch cao quy linh đậu đỏ sữa dừa- Herbal Jelly Red Bean&Milk. Thực phẩm ăn liền, 222g/CUP. Hiệu: SUNITY. NSX:T05/2022, hạn sử dụng 9 tháng. Mới 100%. ( 1 una = 1 cốc ). Hàng FOC | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 21069099 | Thạch cao quy linh đậu đỏ sữa dừa- Herbal Jelly Red Bean&Milk. Thực phẩm ăn liền, 222g/CUP. Hiệu: SUNITY. NSX: T05/2022, hạn sử dụng 9 tháng. Mới 100%. ( 1 una = 1 cốc ) | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台