全球贸易商编码:36VN0107975760
地址:6 Ng. 24 Đ. Võ Chí Công, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1255 条 相关采购商:19 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39269049 44081030 44081090 44083920 44089010 44089090 44182000 73261900 82032000 82057000 83081000 84224000 84241090 84272000 84659410 84793010 87162000 94034000 94036090
相关贸易伙伴: JIN SHAN WOOD , LIDA BOIS INTERNATIONAL DU GABON , LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT & EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SAGACITY SAILING 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SAGACITY SAILING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1255条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SAGACITY SAILING 公司的采购商19家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 2 | 181 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 4 | 3 | 70 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 40 | 3 | 357 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 3 | 3 | 118 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 14 | 2 | 202 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 91 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SAGACITY SAILING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SAGACITY SAILING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SAGACITY SAILING 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ để làm lớp mặt (BINTANGOR VENEER), làm từ gỗ Cồng tía, tên khoa học: Calophyllum inophyllumL, KT: 1300*2500*0.17 mm, loại A1, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ để làm lớp mặt (BINTANGOR VENEER), làm từ gỗ Cồng tía, tên khoa học: Calophyllum inophyllumL, KT: 1300*2500*0.17mm, loại B, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ để làm lớp mặt (BINTANGOR VENEER), làm từ gỗ Cồng tía, tên khoa học: Calophyllum inophyllumL, KT: 1300*2500*0.17 mm, loại A, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ để làm lớp mặt (BINTANGOR VENEER), làm từ gỗ Cồng tía, tên khoa học: Calophyllum inophyllumL, KT: 1300*2500*0.22 mm, loại A1, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ để làm lớp mặt (BINTANGOR VENEER), làm từ gỗ Cồng tía, tên khoa học: Calophyllum inophyllumL, KT: 1300*2500*0.22 mm, loại B, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44123300 | NON-CONTINUOUS SHAPED PLYWOOD, 2 STANDARD E/E FACE LAYERS MADE FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULASP), CORE LAYER MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. 15MMX1220MMX2440MM, 1024 PANELS, 11 LAYERS. 100% NEW #&VN | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44123300 | NON-CONTINUOUS SHAPED PLYWOOD, 2 STANDARD D+/E FACE LAYERS MADE FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULASP), CORE LAYER MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE 18MMX1220MMX2440MM, 832 PANELS, 12 LAYERS. 100% NEW #&VN | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44123300 | NON-CONTINUOUS SHAPED PLYWOOD, 2 STANDARD D+/E SURFACE LAYERS PAINTED WITH UV2S MADE FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULASP), CORE LAYER MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE 18MMX1220MMX2440MM, 832 PANELS, 12 LAYERS. 100% NEW #&VN | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44123300 | NON-CONTINUOUS SHAPED PLYWOOD, 2 STANDARD D+/E SURFACE LAYERS PAINTED WITH UV2S MADE FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULASP), CORE LAYER MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE 18MMX1220MMX2440MM, 832 PANELS, 12 LAYERS. 100% NEW #&VN | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44123300 | NON-CONTINUOUS SHAPED PLYWOOD, 2 STANDARD E/E FACE LAYERS MADE FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULASP), CORE LAYER MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE 18MMX1220MMX2440MM, 832 PANELS, 12 LAYERS. 100% NEW #&VN | UNITED STATES | M***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台