全球贸易商编码:36VN0107757120
该公司海关数据更新至:2024-05-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:173 条 相关采购商:2 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 84561100 84564090 84569090 84669390 85158090 85437020
相关贸易伙伴: SHANGHAI XIANGSHANG CO., LTD. , ERMAK CNC MACHINE (NANTONG) CO., LTD. , HEBEI CHUANGLI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
MEV ENGINEERING CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MEV ENGINEERING CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其173条相关的海关进出口记录,其中 MEV ENGINEERING CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 7 | 13 | 1 | 130 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 9 | 1 | 41 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MEV ENGINEERING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MEV ENGINEERING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MEV ENGINEERING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-13 | 进口 | 59090090 | Dây cắt plasma M200, Diễn giải:chất liệu bằng vải dệt mềm, tráng phủ PVC, đã gia cố bằng vải sợi , đường kính 20mm, dài 15m, nhà sx: Greatech (pk tiêu hao cho máy cắt Plasma), hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 84148049 | Máy nén khí trục vít DY-30SV, diễn giải: Hiệu Greatech , Model: DY-30SV, C.suất: 22KW, áp suất khí: 16 bar, lưu lượng khí: 1.8m3/min, trọng lượng 900 kg, bình chứa khí: 1000 lít. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 84669390 | Thân mỏ cắt E130.Diễn giải:Phụ kiện máy cắt plasma, vật liệu bằng kim loại, dùng để cắt kim loại.Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 84669390 | Miệng phun 342006.Diễn giải:Phụ kiện máy cắt plasma, vật liệu bằng kim loại, dùng để cắt kim loại.Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 84669390 | Vòi phun 344013.Diễn giải:Phụ kiện máy cắt plasma, vật liệu bằng kim loại, dùng để cắt kim loại.Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 90132000 | PARTS OF FIBER LASER CNC CUTTING MACHINE MEV-JLH14030/ 12KW- MAX. MODEL:MEV-JLH14030 : LASER BEAM GENERATOR, MODEL: MFMC-12000M-ELW4.0C, 59A/400VAC-3PHASES, 50/60HZ (USED GOODS).#&VN | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-05-31 | 出口 | 90132000 | FIBER LASER SOURCE, MODEL: MFSC-3000X-BKW4.8. EXPLANATION: LASER POWER SUPPLY FOR CNC FIBER LASER CUTTING MACHINE, CAPACITY: 3,000W, HSX: MAX. 100% NEW PRODUCT #&CN | CHINA | J***. | 更多 |
2021-01-14 | 出口 | 84669390 | SOURCE OF FIBER LASER CUTTING, SERIAL: 60000738C191000934, MODEL RFL-C1500X, BP OF FIBER LASER CUTTING MACHINE RAYCUS RFL-C1500W, RAYCUS BRAND, MODEL: RFL-C1500W, PASSED SD, DD / A 380VAC 50 / 60HZ 20A # & CN | CHINA | X***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台