全球贸易商编码:36VN0107750661
该公司海关数据更新至:2023-06-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:161 条 相关采购商:1 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 85044090 85176251 85176299 85177029 85177040 85177099 85285910 85291092 85369019 85442011 85442021
相关贸易伙伴: COMBA TELECOM LTD. , SHENZHEN ZD TECH CO., LTD. , JIANGSU HENGXIN TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
SPN TELECOM .,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SPN TELECOM .,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其161条相关的海关进出口记录,其中 SPN TELECOM .,JSC 公司的采购商1家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 4 | 2 | 43 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 9 | 2 | 99 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SPN TELECOM .,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SPN TELECOM .,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SPN TELECOM .,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-04 | 进口 | 85177040 | Anten Yagi định hướng, hiệu Hilinks, dùng để lắp đặt phủ sóng cho các tòa nhà, không có chức năng thu phát sóng, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 85442021 | Cáp đồng trục Feeder Cable 1/2'', 50 Ohm, chưa gắn đầu nối, cách điện bằng nhựa PE, điện áp 48V, Model: HCAAY-50-12(1/2''), hiệu HENGXIN, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 85369019 | Đầu nối cáp đồng trục loại N-male cỡ 1/2 loại thẳng, dòng điện 20 ampe, hiệu Hilinks, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 85369019 | Đầu nối cáp đồng trục loại N-male cỡ 7/8, dòng điện 20 ampe, hiệu Hilinks, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 85177040 | Anten Omni Ceiling vô hướng, model: XM-A360V0827N35N1, hiệu Hilinks, dùng lắp đặt phủ sóng di động cho các tòa nhà, không có chức năng thu phát sóng, hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 85447090 | 48 FIBERS DIRECT BURIED OPTICAL CABLE, MODEL LT-DJBGESE/BRN SE48XX(12T2.00), USED IN TELECOMMUNICATIONS, MANUFACTURER LS, 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN | MYANMAR | T***) | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 85447090 | 48-FIBER ADSS FIBER OPTIC CABLE, OVER 100, MODEL LT-DJBEKEX/B10 SE48XX(12T2.00), USED IN TELECOMMUNICATIONS, MANUFACTURER LS, 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN | MYANMAR | T***) | 更多 |
2023-05-11 | 出口 | 85447090 | FIBER OPTIC CABLE F8, 24 FIBERS, MODEL LT-DJBESEX/B8N SE24XX(06T2.00), USED IN TELECOMMUNICATIONS, MANUFACTURER LS. 100% BRAND NEW#&VN | MYANMAR | T***) | 更多 |
2023-05-03 | 出口 | 85447090 | F8 FIBER OPTIC CABLE, 24 FIBERS, MODEL LT-DJBESEX/B8N SE24XX(06T2.00), USED IN TELECOMMUNICATIONS, MANUFACTURER: LS, MADE IN VIETNAM, 100% BRAND NEW#&VN | MYANMAR | T***) | 更多 |
2022-12-28 | 出口 | 85447090 | ADS.S non-metallic fiber optic cable, over 100m, Loose Tube type, Advanced monomode, 9/125um, 12 cores, vo PE, Black, brand LS, 100% brand new#&VN | MYANMAR | T***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台